![]() Yannick Arthur Gomis 7 | |
![]() David Goldar 11 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 20 | |
![]() Ivan Sunjic 22 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Pepe) 29 | |
![]() Alex Opoku Sarfo 45+4' | |
![]() Leo Bengtsson 53 | |
![]() Moustapha Name 60 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Karol Struski) 68 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 68 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson) 68 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 68 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Leo Bengtsson) 69 | |
![]() Quina (Thay: Joao Correia) 76 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 76 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 76 | |
![]() Veljko Nikolic 81 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) 82 | |
![]() Leo Natel (Thay: Jaja) 90 | |
![]() Vanailson 90+4' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Pafos FC

Aris Limassol
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 23
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Aris Limassol
Thay người | |||
29’ | Pepe Moustapha Name | 68’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo |
76’ | Joao Correia Domingos Quina | 68’ | Leo Bengtsson Jade Sean Montnor |
76’ | Jairo Anderson | 68’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo |
90’ | Jaja Leo Natel | 76’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
82’ | Alex Opoku Sarfo Milosz Matysik |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Athanasios Papadoudis | Ellinas Sofroniou | ||
Mehdi Boukamir | Mislav Zadro | ||
Kostas Pileas | Milosz Matysik | ||
Moustapha Name | Mamadou Sane | ||
Mateo Tanlongo | Veljko Nikolic | ||
Domingos Quina | Zakaria Sawo | ||
Leo Natel | Marios Theocharous | ||
Anderson | Jade Sean Montnor | ||
Marios Ilia | Edi Semedo | ||
Slobodan Urosevic | |||
Anderson Correia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại