![]() (VAR check) 1 | |
![]() Jaden Montnor 20 | |
![]() Julius Szoke 30 | |
![]() Matias Melluso (Thay: Bruno Tavares) 58 | |
![]() Patrick Twumasi (Thay: Onni Valakari) 59 | |
![]() Muamer Tankovic (Thay: Petar Bockaj) 59 | |
![]() Warren Shavy (Thay: Veljko Nikolic) 71 | |
![]() David Goldar 79 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Karol Struski) 80 | |
![]() Marios Demetriou (Thay: Jordan Ikoko) 80 | |
![]() Mamadou Kane (Thay: Pepe) 85 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Yannick Arthur Gomis) 88 | |
![]() Vlad Dragomir 90+5' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Pafos FC

Aris Limassol
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 39
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Aris Limassol
Thay người | |||
58’ | Bruno Tavares Matias Melluso | 71’ | Veljko Nikolic Shavy Warren Babicka |
59’ | Onni Valakari Patrick Twumasi | 80’ | Karol Struski Morgan Brown |
59’ | Petar Bockaj Muamer Tankovic | 88’ | Yannick Arthur Gomis Matija Spoljaric |
80’ | Jordan Ikoko Marios Dimitriou | ||
85’ | Pepe Mamadou Kane |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Twumasi | Andreas Dimitriou | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Matija Spoljaric | ||
Muamer Tankovic | Milosz Matysik | ||
Mamadou Kane | Mariusz Stepinski | ||
Diogo Dall'Igna | Shavy Warren Babicka | ||
Pedro Pelagio | Morgan Brown | ||
Matias Melluso | Franz Brorsson | ||
Alexandros Michail | Mislav Zadro | ||
Adrian Rus | Ellinas Sofroniou | ||
Marios Dimitriou | |||
Renato Josipovic |
Nhận định Pafos FC vs Aris Limassol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại