![]() Leo Bengtsson 28 | |
![]() Muamer Tankovic 34 | |
![]() Julius Szoke 35 | |
![]() Karol Struski 38 | |
![]() Julius Szoke 45+1' | |
![]() Onni Valakari (Thay: Moustapha Name) 58 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Mihlali Mayambela) 65 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Leo Bengtsson) 68 | |
![]() Jairo 70 | |
![]() Caju 73 | |
![]() Caju (Thay: Franz Brorsson) 73 | |
![]() Beshart Abdurahimi (Thay: Bruno Felipe) 84 | |
![]() Vlad Dragomir (Thay: Pedro Pelagio) 84 | |
![]() Eirik Hestad (Thay: Muamer Tankovic) 90 | |
![]() Steeve Yago 90+5' | |
![]() Onni Valakari 90+8' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Pafos FC

Aris Limassol
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Aris Limassol
Thay người | |||
58’ | Moustapha Name Onni Valakari | 65’ | Mihlali Mayambela Mariusz Stepinski |
84’ | Bruno Felipe Besart Abdurahimi | 68’ | Leo Bengtsson Morgan Brown |
84’ | Pedro Pelagio Vlad Mihai Dragomir | 73’ | Franz Brorsson Caju |
90’ | Muamer Tankovic Eirik Hestad |
Cầu thủ dự bị | |||
Besart Abdurahimi | Delmiro | ||
Deni Hocko | Mariusz Stepinski | ||
Jeisson Andres Palacios Murillo | Matija Spoljaric | ||
Daniel Antosch | Daniel Sikorski | ||
Marios Dimitriou | Morgan Brown | ||
Eirik Hestad | Caju | ||
Alexandros Michail | Ismael Patrick Yandal | ||
Onni Valakari | Ellinas Sofroniou | ||
Bruno Tavares | Konstantinos Chrysostomou | ||
Vlad Mihai Dragomir | Evgeni Yablonski | ||
Jefte Betancor Sanchez | Yannick Gomis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại