Thứ Năm, 15/05/2025
Kostas Pileas (Thay: Jonathan Silva)
36
Kostas Pileas (Thay: Jonathan Cristian Silva)
36
Muamer Tankovic
50
Pizzi (Thay: Giannis Satsias)
54
Stefan Drazic
61
Joao Correia (Thay: Jaja)
66
Quina (Thay: Mateo Tanlongo)
66
Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
66
Konstantinos Laifis
75
Moustapha Name (Thay: Muamer Tankovic)
80
Anderson (Thay: Jairo)
80
Joao Correia
89
Issam Chebake (Thay: Marquinhos)
89
Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic)
89
Radosav Petrovic
90+6'
Vid Belec
90+7'
Sergio Tejera
90+7'

Thống kê trận đấu Pafos FC vs APOEL Nicosia

số liệu thống kê
Pafos FC
Pafos FC
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 34
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pafos FC vs APOEL Nicosia

Tất cả (19)
90+10'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+7' Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

90+6' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Radosav Petrovic nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Radosav Petrovic nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

89'

Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.

89'

Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Issam Chebake.

89' V À A A O O O - Joao Correia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joao Correia đã ghi bàn!

80'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

80'

Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.

75' Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.

Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.

66'

Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Dieumerci Ndongala.

66'

Mateo Tanlongo rời sân và được thay thế bởi Quina.

66'

Jaja rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.

61' V À A A O O O - Stefan Drazic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stefan Drazic đã ghi bàn!

54'

Giannis Satsias rời sân và được thay thế bởi Pizzi.

50' V À A A O O O - Muamer Tankovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Muamer Tankovic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Pafos FC vs APOEL Nicosia

Thay người
36’
Jonathan Cristian Silva
Kostas Pileas
54’
Giannis Satsias
Pizzi
66’
Mateo Tanlongo
Domingos Quina
66’
Anastasios Donis
Dieumerci Ndongala
66’
Jaja
Joao Correia
89’
Stefan Drazic
Algassime Bah
80’
Jairo
Anderson
89’
Marquinhos
Issam Chebake
80’
Muamer Tankovic
Moustapha Name
Cầu thủ dự bị
Anderson
Andreas Nikolas Christodoulou
Neophytos Michael
Cipriano
Athanasios Papadoudis
Vitor Meer
Mehdi Boukamir
Algassime Bah
Rafael
Gabriel Maioli
Kostas Pileas
Pizzi
Moustapha Name
Panagiotis Kattirtzis
Domingos Quina
Issam Chebake
Marios Ilia
Paris Polykarpou
Joao Correia
Lautaro Cano
Dieumerci Ndongala
Savvas Michos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
21/08 - 2021
05/12 - 2021
29/08 - 2022
10/12 - 2022
27/09 - 2023
17/12 - 2023
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
31/01 - 2025
VĐQG Cyprus
25/02 - 2025
06/04 - 2025
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3525464479H T B T H
2Aris LimassolAris Limassol3521953472T B T B H
3LarnacaLarnaca35191153068H H B T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3519882865H H T T H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia351411102453H T H B H
6Apollon LimassolApollon Limassol35121013-146B B H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X