![]() Kostas Pileas (Thay: Jonathan Silva) 36 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: Jonathan Cristian Silva) 36 | |
![]() Muamer Tankovic 50 | |
![]() Pizzi (Thay: Giannis Satsias) 54 | |
![]() Stefan Drazic 61 | |
![]() Joao Correia (Thay: Jaja) 66 | |
![]() Quina (Thay: Mateo Tanlongo) 66 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis) 66 | |
![]() Konstantinos Laifis 75 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Muamer Tankovic) 80 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 80 | |
![]() Joao Correia 89 | |
![]() Issam Chebake (Thay: Marquinhos) 89 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic) 89 | |
![]() Radosav Petrovic 90+6' | |
![]() Vid Belec 90+7' | |
![]() Sergio Tejera 90+7' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Pafos FC

APOEL Nicosia
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 34
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
36’ | Jonathan Cristian Silva Kostas Pileas | 54’ | Giannis Satsias Pizzi |
66’ | Mateo Tanlongo Domingos Quina | 66’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala |
66’ | Jaja Joao Correia | 89’ | Stefan Drazic Algassime Bah |
80’ | Jairo Anderson | 89’ | Marquinhos Issam Chebake |
80’ | Muamer Tankovic Moustapha Name |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Neophytos Michael | Cipriano | ||
Athanasios Papadoudis | Vitor Meer | ||
Mehdi Boukamir | Algassime Bah | ||
Rafael | Gabriel Maioli | ||
Kostas Pileas | Pizzi | ||
Moustapha Name | Panagiotis Kattirtzis | ||
Domingos Quina | Issam Chebake | ||
Marios Ilia | Paris Polykarpou | ||
Joao Correia | Lautaro Cano | ||
Dieumerci Ndongala | |||
Savvas Michos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại