![]() Jefte 5 | |
![]() Marquinhos 28 | |
![]() Lucas Villafanez 38 | |
![]() Pepe 45+4' | |
![]() Issam Chebake 54 | |
![]() Lasha Dvali (Thay: Jefte) 57 | |
![]() Pedro Pelagio (Thay: Pepe) 66 | |
![]() Patrick Twumasi (Thay: Onni Valakari) 66 | |
![]() Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Bruno Felipe) 66 | |
![]() Anastasios Donis (Thay: Marquinhos) 69 | |
![]() Tomane (Thay: Giorgi Kvilitaia) 69 | |
![]() Marios Demetriou (Thay: Jordan Ikoko) 78 | |
![]() Radosav Petrovic 85 | |
![]() Kingsley Sarfo (Thay: Lucas Villafanez) 87 | |
![]() Moustapha Name 89 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Pafos FC

APOEL Nicosia
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
66’ | Bruno Felipe Magomedkhabib Abdusalamov | 57’ | Jefte Lasha Dvali |
66’ | Onni Valakari Patrick Twumasi | 69’ | Giorgi Kvilitaia Tomane |
66’ | Pepe Pedro Pelagio | 69’ | Marquinhos Anastasios Donis |
78’ | Jordan Ikoko Marios Dimitriou | 87’ | Lucas Villafanez Kingsley Sarfo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Caldieraro | Andreas Christodoulou | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Stavros Gavriel | ||
Patrick Twumasi | Giannis Fetfatzidis | ||
Adrian Rus | Tomane | ||
Renato Josipovic | Anastasios Donis | ||
Marios Dimitriou | Kingsley Sarfo | ||
Pedro Pelagio | Andreas Karamanolis | ||
Bruno Tavares | Georgios Efrem | ||
Alexandros Michail | Lasha Dvali | ||
Diogo Dall'Igna | Wilson Eduardo | ||
Giannis Satsias | |||
Paris Polykarpou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại