![]() Mamadou Kane 7 | |
![]() Mateo Susic 15 | |
![]() Vlad Dragomir 17 | |
![]() Marquinhos 43 | |
![]() Mateo Susic 45+1' | |
![]() Anton Maglica (Thay: Danny Blum) 56 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Georgios Efrem) 56 | |
![]() Mamadou Kane 59 | |
![]() Deni Hocko (Thay: Onni Valakari) 61 | |
![]() Mateo Susic 64 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Deni Hocko) 68 | |
![]() Jose Angel Crespo 72 | |
![]() Andreas Karo (Thay: Marquinhos) 74 | |
![]() Dalcio Gomes (Thay: Lucas Villafanez) 85 | |
![]() Kenan Bajric 90+2' | |
![]() Kenan Bajric 90+3' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Pafos FC

APOEL Nicosia
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
61’ | Moustapha Name Deni Hocko | 56’ | Danny Blum Anton Maglica |
68’ | Deni Hocko Moustapha Name | 56’ | Georgios Efrem Dieumerci Ndongala |
74’ | Marquinhos Andreas Karo | ||
85’ | Lucas Villafanez Dalcio Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Levan Kharabadze | Marios Elia | ||
Jeisson Andres Palacios Murillo | Paris Polykarpou | ||
Deni Hocko | Dalcio Gomes | ||
Besart Abdurahimi | Andreas Karo | ||
Eirik Hestad | Issam Chebake | ||
Alexandros Michail | Anton Maglica | ||
Hamadi Al Ghaddioui | Giannis Satsias | ||
Pedro Pelagio | Dieumerci Ndongala | ||
Moustapha Name | Buba | ||
Marios Dimitriou | Andreas Christodoulou | ||
Oier Olazabal | Apostolos Tsilingiris | ||
Dimitris Theodorou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại