- (VAR check)49
- Onni Valakari (Thay: Eirik Hestad)65
- Jefte Betancor (Thay: Vlad Dragomir)73
- Muamer Tankovic78
- Pedro Pelagio (Thay: Jairo)90
- Onni Valakari90+5'
- Kristian Bilovar46
- Kristian Bilovar (Thay: Andre Teixeira)46
- Jared Khasa (Thay: Nicolae Milinceanu)70
- Saido Berahino (Thay: Vittorio Continella)82
- Michalis Kolias (Thay: Fedor Chernykh)88
- Silva89
- Michalis Kolias90+7'
Thống kê trận đấu Pafos FC vs AEL Limassol
số liệu thống kê
Pafos FC
AEL Limassol
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 37
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs AEL Limassol
Thay người | |||
65’ | Eirik Hestad Onni Valakari | 46’ | Andre Teixeira Kristian Bilovar |
73’ | Vlad Dragomir Jefte Betancor Sanchez | 70’ | Nicolae Milinceanu Jared Khasa |
90’ | Jairo Pedro Pelagio | 82’ | Vittorio Continella Saido Berahino |
88’ | Fedor Chernykh Michalis Kolias |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Michail | Michalis Kyriakou | ||
Daniel Antosch | Saido Berahino | ||
Filip Majchrowicz | Jared Khasa | ||
Deni Hocko | Evdoras Sylvestros | ||
Levan Kharabadze | Michalis Kolias | ||
Jefte Betancor Sanchez | Andreas Ioannou | ||
Besart Abdurahimi | Kypros Neophytou | ||
Marios Dimitriou | Kristian Bilovar | ||
Onni Valakari | Savvas Christodoulou | ||
Pedro Pelagio | |||
Moustapha Name |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại