Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Haralambos Makridis (Kiến tạo: Sarpreet Singh) 2 | |
![]() Sarpreet Singh 14 | |
![]() Carlo Boukhalfa 34 | |
![]() Jamilu Collins 49 | |
![]() Kai Proeger (Kiến tạo: Ron Schallenberg) 71 | |
![]() David Otto 88 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Jahn Regensburg


Diễn biến Paderborn vs Jahn Regensburg
Max Besuschkow sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christoph Moritz.
Max Besuschkow sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christoph Moritz.
Andreas Albers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Jan-Niklas Beste sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joel Zwarts.
Thẻ vàng cho David Otto.
Felix Platte sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Hoàng tử Osei Owusu.
G O O O A A A L - Kai Proeger là mục tiêu!
Sarpreet Singh ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Otto.
Haralambos Makridis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Konrad Faber.
Julian Justvan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Thẻ vàng cho Jamilu Collins.
Robin Yalcin ra đi và anh ấy được thay thế bởi Kai Proeger.
Marco Stiepermann ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcel Mehlem.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Carlo Boukhalfa.
Thẻ vàng cho Carlo Boukhalfa.
Thẻ vàng cho Sarpreet Singh.
G O O O A A A L - Haralambos Makridis đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Paderborn vs Jahn Regensburg
Paderborn (4-1-2-1-2): Jannik Huth (21), Robin Yalcin (13), Uwe Huenemeier (2), Marcel Correia (25), Jamilu Collins (29), Ron Schallenberg (8), Julian Justvan (10), Marco Schuster (6), Marco Stiepermann (22), Felix Platte (36), Sven Michel (11)
Jahn Regensburg (4-4-2): Alexander Meyer (1), Benedikt Saller (6), Steve Breitkreuz (23), Sebastian Nachreiner (28), Erik Wekesser (13), Jan-Niklas Beste (4), Max Besuschkow (7), Carlo Boukhalfa (22), Sarpreet Singh (15), Andreas Albers (19), Haralambos Makridis (26)


Thay người | |||
46’ | Robin Yalcin Kai Proeger | 65’ | Haralambos Makridis Konrad Faber |
46’ | Marco Stiepermann Marcel Mehlem | 65’ | Sarpreet Singh David Otto |
63’ | Julian Justvan Dennis Srbeny | 90’ | Max Besuschkow Christoph Moritz |
75’ | Felix Platte Prince Osei Owusu | 90’ | Andreas Albers Kaan Caliskaner |
90’ | Jan-Niklas Beste Joel Zwarts |
Cầu thủ dự bị | |||
Moritz Schulze | Thorsten Kirschbaum | ||
Jannis Heuer | Jan Elvedi | ||
Dennis Srbeny | Konrad Faber | ||
Prince Osei Owusu | Christoph Moritz | ||
Maximilian Thalhammer | Bjorn Zempelin | ||
Kelvin Ofori | Kaan Caliskaner | ||
Kai Proeger | David Otto | ||
Jonas Carls | Joel Zwarts | ||
Marcel Mehlem | Andre Becker |
Nhận định Paderborn vs Jahn Regensburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại