Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Stefan Kutschke 46 | |
![]() Sven Michel (Kiến tạo: Ron Schallenberg) 56 | |
![]() Felix Platte (Kiến tạo: Marco Schuster) 65 | |
![]() Fatih Kaya 71 | |
![]() Fatih Kaya 81 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Ingolstadt


Diễn biến Paderborn vs Ingolstadt
Marc Stendera sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Merlin Roehl.
Rico Preissinger sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nassim Boujellab.
Julian Justvan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonas Carls.
Julian Justvan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Michael Heinloth ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Cavadias.
Marcel Gaus sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominik Franke.
Michael Heinloth sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marcel Gaus sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Fatih Kaya.
Kai Proeger sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jannis Heuer.
Kai Proeger sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Felix Platte sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Hoàng tử Osei Owusu.
Jasper van der Werff ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcel Correia.

G O O O A A A L - Fatih Kaya đang nhắm mục tiêu!
Denis Linsmayer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fatih Kaya.

G O O O A A A L - Felix Platte đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Sven Michel là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Jamilu Collins sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dennis Srbeny.

ANH BỎ LỠ - Stefan Kutschke thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Paderborn vs Ingolstadt
Paderborn (4-4-2): Jannik Huth (21), Robin Yalcin (13), Uwe Huenemeier (2), Jasper van der Werff (4), Jamilu Collins (29), Julian Justvan (10), Marco Schuster (6), Ron Schallenberg (8), Sven Michel (11), Kai Proeger (9), Felix Platte (36)
Ingolstadt (3-3-2-2): Fabijan Buntic (24), Nico Antonitsch (5), Jonatan Kotzke (25), Thomas Leon Keller (27), Michael Heinloth (17), Rico Preissinger (6), Marcel Gaus (19), Marc Stendera (10), Denis Linsmayer (23), Stefan Kutschke (30), Maximilian Beister (11)


Thay người | |||
46’ | Jamilu Collins Dennis Srbeny | 68’ | Denis Linsmayer Fatih Kaya |
73’ | Jasper van der Werff Marcel Correia | 81’ | Marcel Gaus Dominik Franke |
73’ | Felix Platte Prince Osei Owusu | 81’ | Michael Heinloth Fabian Cavadias |
79’ | Kai Proeger Jannis Heuer | 87’ | Rico Preissinger Nassim Boujellab |
85’ | Julian Justvan Jonas Carls | 87’ | Marc Stendera Merlin Roehl |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Correia | Robert Jendrusch | ||
Jonas Carls | Dominik Franke | ||
Kelvin Ofori | Maximilian Neuberger | ||
Fabrice Hartmann | Filip Bilbija | ||
Prince Osei Owusu | Fatih Kaya | ||
Dennis Srbeny | Fabian Cavadias | ||
Marvin Cuni | Nassim Boujellab | ||
Jannis Heuer | Merlin Roehl | ||
Moritz Schulze | Justin Butler |
Nhận định Paderborn vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại