Dresden có một quả phát bóng lên.
![]() Robin Yalcin 6 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Brandon Borrello) 46 | |
![]() Michael Akoto 48 | |
![]() Marco Schuster (Thay: Robin Yalcin) 60 | |
![]() Felix Platte (Thay: Dennis Srbeny) 61 | |
![]() Uwe Huenemeier 74 | |
![]() Robin Becker (Thay: Morris Schroeter) 74 | |
![]() Marco Stiepermann (Thay: Florent Muslija) 78 | |
![]() Paul Will (Thay: Oliver Batista Meier) 78 | |
![]() Sebastian Mai (Thay: Vaclav Drchal) 78 | |
![]() Jonas Carls (Thay: Maximilian Thalhammer) 83 | |
![]() Heinz Moerschel (Thay: Julius Kade) 90 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Dynamo Dresden


Diễn biến Paderborn vs Dynamo Dresden
Marco Stiepermann của Paderborn giải phóng tại Benteler-Arena. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Paderborn được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Paderborn.
Đội khách thay Julius Kade bằng Heinz Morschel.
Đá phạt cho Dresden trong hiệp của họ.
Ném biên cho Paderborn trong hiệp của họ.
Kai Proger cho Paderborn hướng tới mục tiêu tại Benteler-Arena. Nhưng kết thúc không thành công.
Felix Platte cho Paderborn hướng tới mục tiêu tại Benteler-Arena. Nhưng kết thúc không thành công.
Sven Jablonski thưởng cho Dresden một quả phát bóng lên.
Trong cuộc tấn công Paderborn Paderborn thông qua Felix Platte. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Giữ bóng an toàn khi Dresden được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Dresden tại Benteler-Arena.
Trong cuộc tấn công Paderborn Paderborn thông qua Marco Schuster. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Jonas Carls vào thay Maximilian Thalhammer cho đội nhà.
Liệu Paderborn có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong nửa của Dresden không?
Dresden cần phải thận trọng. Paderborn thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên dành cho Paderborn tại Benteler-Arena.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Paderborn.
Marco Stiepermann của Paderborn bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Giữ bóng an toàn khi Dresden được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Dynamo Dresden
Paderborn (4-1-2-1-2): Jannik Huth (21), Robin Yalcin (13), Jasper van der Werff (4), Uwe Huenemeier (2), Julian Justvan (10), Ron Schallenberg (8), Philipp Klement (31), Maximilian Thalhammer (23), Florent Muslija (30), Dennis Srbeny (18), Kai Proeger (9)
Dynamo Dresden (4-2-3-1): Anton Mitryushkin (22), Michael Akoto (3), Michael Sollbauer (21), Kevin Ehlers (39), Chris Loewe (15), Yannick Stark (5), Julius Kade (30), Morris Schroeter (17), Oliver Batista Meier (37), Brandon Borrello (25), Vaclav Drchal (27)


Thay người | |||
60’ | Robin Yalcin Marco Schuster | 46’ | Brandon Borrello Ransford Koenigsdoerffer |
61’ | Dennis Srbeny Felix Platte | 74’ | Morris Schroeter Robin Becker |
78’ | Florent Muslija Marco Stiepermann | 78’ | Oliver Batista Meier Paul Will |
83’ | Maximilian Thalhammer Jonas Carls | 78’ | Vaclav Drchal Sebastian Mai |
90’ | Julius Kade Heinz Moerschel |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Platte | Robin Becker | ||
Marco Stiepermann | Ransford Koenigsdoerffer | ||
Kelvin Ofori | Paul Will | ||
Marco Schuster | Patrick Weihrauch | ||
Jamilu Collins | Antonis Aidonis | ||
Jonas Carls | Guram Giorbelidze | ||
Marcel Correia | Marius Liesegang | ||
Jannis Heuer | Sebastian Mai | ||
Leopold Zingerle | Heinz Moerschel |
Nhận định Paderborn vs Dynamo Dresden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại