![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes 9 | |
![]() (Pen) Rui Fonte 22 | |
![]() Rui Fonte 39 | |
![]() Andre Santos (Thay: Julien Lomboto) 46 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Filipe da Silva Alves) 64 | |
![]() Jojo (Thay: Aldair Neves Paulo Faustino) 72 | |
![]() Vitorino Antunes (Thay: Simao Rocha) 73 | |
![]() Anthony Charles Carter (Thay: Goncalo Negrao) 74 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Michel Barbosa de Lima) 74 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 82 | |
![]() Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Brian Kibambe Cipenga) 82 | |
![]() Matchoi Djalo (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 82 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Rui Fonte) 90 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Oliveirense
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Oliveirense
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 17
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Oliveirense
Thay người | |||
72’ | Aldair Neves Paulo Faustino Jojo | 46’ | Julien Lomboto Andre Santos |
73’ | Simao Rocha Vitorino Antunes | 64’ | Filipe da Silva Alves Jaime Alexandrino Gomes Pinto |
82’ | Brian Kibambe Cipenga Miguel Alexis Moreno Moreno | 74’ | Goncalo Negrao Anthony Charles Carter |
82’ | Welton Nunes Carvalho Junior Matchoi Djalo | 74’ | Michel Barbosa de Lima Balla Sangare |
90’ | Rui Fonte Costinha | 82’ | Eduardo Ferreira Soares Duarte Jorge Gomes Duarte |
Cầu thủ dự bị | |||
Icaro Do Carmo Silva | Ze Pedro | ||
Vitorino Antunes | Arthur Augusto da Silva | ||
Miguel Alexis Moreno Moreno | Andre Santos | ||
Matchoi Djalo | Anthony Charles Carter | ||
Marcos Paulo | Duarte Jorge Gomes Duarte | ||
Costinha | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | ||
Jojo | Kelechi | ||
Pablo | Jaime Alexandrino Gomes Pinto | ||
Ze Oliveira | Balla Sangare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại