- Rui Pedro (Thay: Joao Caiado)63
- Ivan Pavlic (Thay: Ronaldo Afonso)64
- Tomás Morais Costa (Thay: Vitorino Antunes)64
- Emerson Pata (Thay: Anilson Dourado)78
- Joffrey Bazie (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior)87
- Kiko32
- Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego)58
- Joao Veloso (Thay: Rafael Luis)58
- Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa)70
- Luan Dias Farias (Thay: Hugo Felix)70
- Lenny Lacroix (Thay: Joao Carvalho Fonseca)78
- Joao Veloso79
- Jose Melro90+5'
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Benfica B
số liệu thống kê
Pacos de Ferreira
Benfica B
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Benfica B
Thay người | |||
63’ | Joao Caiado Rui Pedro | 58’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix |
64’ | Ronaldo Afonso Ivan Pavlic | 58’ | Rafael Luis Joao Veloso |
64’ | Vitorino Antunes Costinha | 70’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro |
78’ | Anilson Dourado Emerson Pata | 70’ | Hugo Felix Luan Dias Farias |
87’ | Welton Nunes Carvalho Junior Joffrey Bazie | 78’ | Joao Carvalho Fonseca Lenny Lacroix |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Ricardo Dias Ribeiro | ||
Goncalo Cardoso | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | ||
Ivan Pavlic | Lenny Lacroix | ||
Marcos Paulo | Joao Veloso | ||
Rui Pedro | Leandro | ||
Joffrey Bazie | Paul Okon-Engstler | ||
Costinha | Ivan Lima | ||
Emerson Pata | Melro | ||
- Renteria | Luan Dias Farias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại