- Matchoi Djalo (Kiến tạo: Simao Rocha)4
- Brian Kibambe Cipenga (Kiến tạo: Jean-Baptiste Gorby)24
- Jojo31
- Matchoi Djalo44
- Rui Fonte45+1'
- Simao Rocha66
- Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Rui Fonte)77
- Tiago Ribeiro (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior)88
- Tomás Morais Costa (Thay: Jean-Baptiste Gorby)88
- Gilson Tavares14
- Rafael Vela Rodrigues19
- Gilson Tavares (Kiến tạo: Adrian Bajrami)30
- Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix56
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Rafael Vela Rodrigues)60
- Kiko (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix)60
- Rafael Luis (Thay: Rafael Vela Rodrigues)60
- Zan Jevsenak (Thay: Joao Tome)67
- Lenny Lacroix (Thay: Gustavo Marques)76
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)76
- Hugo Félix Sequeira90
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Benfica B
số liệu thống kê
Pacos de Ferreira
Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Benfica B
Thay người | |||
77’ | Rui Fonte Miguel Alexis Moreno Moreno | 60’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Kiko |
88’ | Jean-Baptiste Gorby Costinha | 60’ | Rafael Vela Rodrigues Rafael Luis |
88’ | Welton Nunes Carvalho Junior Tiago Ribeiro | 67’ | Joao Tome Zan Jevsenak |
76’ | Gustavo Marques Lenny Lacroix | ||
76’ | Pedro Miguel Costa Santos Hugo Félix Sequeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Icaro Do Carmo Silva | Jose Marques | ||
Vitorino Antunes | Antonio Simao Muanza | ||
Miguel Alexis Moreno Moreno | Lenny Lacroix | ||
Marcos Paulo | Zan Jevsenak | ||
Luis Bastos | Kiko | ||
Ze Oliveira | Hugo Félix Sequeira | ||
Ange Josue Chibozo | Rafael Luis | ||
Costinha | Caue | ||
Tiago Ribeiro | Ricardo Dias Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại