Thứ Tư, 30/04/2025
Francisco Sierralta
51
Przemyslaw Placheta
67
James Abankwah
67
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Tom Ince)
68
Peter Kioso (Thay: Ben Nelson)
68
Tyler Goodhram (Thay: Ole Romeny)
68
Tyler Goodrham (Thay: Ole Romeny)
68
Peter Kioso (Thay: Hidde ter Avest)
68
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Thomas Ince)
68
James Abankwah
79
James Abankwah
79
Siriki Dembele (Kiến tạo: Mark Harris)
82
Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
84
James Morris (Thay: Moussa Sissoko)
84
Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia)
88
Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta)
89
Alex Matos (Thay: Siriki Dembele)
89

Thống kê trận đấu Oxford United vs Watford

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
Watford
Watford
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 37
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs Watford

Tất cả (21)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.

89'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

88'

Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

84'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi James Morris.

84'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

82'

Mark Harris đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!

V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!

80' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

79' THẺ ĐỎ! - James Abankwah nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - James Abankwah nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

79' ANH ẤY RỜI SÂN! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY RỜI SÂN! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

68'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

68'

Hidde ter Avest rời sân và được thay thế bởi Peter Kioso.

68'

Ole Romeny rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.

67' Thẻ vàng cho James Abankwah.

Thẻ vàng cho James Abankwah.

67' Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.

Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.

52' Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

51' Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Oxford United vs Watford

Oxford United (4-3-3): Jamie Cumming (1), Hidde Ter Avest (24), Michał Helik (47), Ben Nelson (16), Ciaron Brown (3), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Siriki Dembélé (23), Ole Romeny (11), Mark Harris (9), Przemysław Płacheta (7)

Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Francisco Sierralta (3), James Abankwah (25), Yasser Larouci (37), Tom Dele-Bashiru (24), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39)

Oxford United
Oxford United
4-3-3
1
Jamie Cumming
24
Hidde Ter Avest
47
Michał Helik
16
Ben Nelson
3
Ciaron Brown
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
23
Siriki Dembélé
11
Ole Romeny
9
Mark Harris
7
Przemysław Płacheta
39
Edo Kayembe
8
Giorgi Chakvetadze
7
Tom Ince
17
Moussa Sissoko
10
Imran Louza
24
Tom Dele-Bashiru
37
Yasser Larouci
25
James Abankwah
3
Francisco Sierralta
2
Jeremy Ngakia
33
Egil Selvik
Watford
Watford
4-2-3-1
Thay người
68’
Ben Nelson
Peter Kioso
68’
Thomas Ince
Vakoun Bayo
68’
Ole Romeny
Tyler Goodhram
84’
Moussa Sissoko
James Morris
89’
Przemyslaw Placheta
Matt Phillips
84’
Giorgi Chakvetadze
Rocco Vata
89’
Siriki Dembele
Alex Matos
88’
Jeremy Ngakia
Ryan Andrews
Cầu thủ dự bị
Matt Phillips
Jonathan Bond
Rúben Rodrigues
James Morris
Alex Matos
Caleb Wiley
Stanley Mills
Leo Ramirez-Espain
Matt Ingram
Jai-Dea Moulton
Sam Long
Rocco Vata
Peter Kioso
Vakoun Bayo
Idris El Mizouni
Zavier Massiah-Edwards
Tyler Goodhram
Ryan Andrews

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
16/09 - 2020
Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X