Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Lucas Pires
53
Jaidon Anthony (Thay: Jeremy Sarmiento)
69
Josh Brownhill
70
Tyler Goodrham
71
Kyle Edwards (Thay: Ruben Rodrigues)
73
Owen Dale (Thay: Siriki Dembele)
74
Jay Rodriguez (Thay: Hannibal Mejbri)
79
Andreas Hountondji (Thay: Lyle Foster)
79
Dane Scarlett (Thay: Mark Harris)
83

Thống kê trận đấu Oxford United vs Burnley

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
Burnley
Burnley
29 Kiểm soát bóng 71
9 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 36
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs Burnley

Tất cả (14)
83'

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.

79'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.

79'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

74'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.

74'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Kyle Edwards.

73'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi [player2].

71' Thẻ vàng cho Tyler Goodrham.

Thẻ vàng cho Tyler Goodrham.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

69'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

53' Thẻ vàng cho Lucas Pires.

Thẻ vàng cho Lucas Pires.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Oxford United vs Burnley

Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Elliott Moore (5), Ben Nelson (16), Ciaron Brown (3), Will Vaulks (4), Tyler Goodhram (19), Idris El Mizouni (15), Rúben Rodrigues (20), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Bashir Humphreys (12), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jeremy Sarmiento (7), Lyle Foster (17)

Oxford United
Oxford United
4-1-4-1
1
Jamie Cumming
30
Peter Kioso
5
Elliott Moore
16
Ben Nelson
3
Ciaron Brown
4
Will Vaulks
19
Tyler Goodhram
15
Idris El Mizouni
20
Rúben Rodrigues
23
Siriki Dembélé
9
Mark Harris
17
Lyle Foster
7
Jeremy Sarmiento
28
Hannibal Mejbri
30
Luca Koleosho
8
Josh Brownhill
24
Josh Cullen
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
12
Bashir Humphreys
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
73’
Ruben Rodrigues
Kyle Edwards
69’
Jeremy Sarmiento
Jaidon Anthony
74’
Siriki Dembele
Owen Dale
79’
Hannibal Mejbri
Jay Rodriguez
83’
Mark Harris
Dane Scarlett
79’
Lyle Foster
Andreas Hountondji
Cầu thủ dự bị
Josh McEachran
Václav Hladký
Matt Ingram
John Egan
Sam Long
Owen Dodgson
Greg Leigh
Josh Laurent
Louie Sibley
Han-Noah Massengo
Owen Dale
Jay Rodriguez
Kyle Edwards
Jaidon Anthony
Malcolm Ebiowei
Andreas Hountondji
Dane Scarlett
Enock Agyei
Tình hình lực lượng

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Cameron Brannagan

Chấn thương cơ

Hannes Delcroix

Không xác định

Matt Phillips

Chấn thương cơ

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Will Goodwin

Chấn thương mắt cá

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Mike Trésor

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X