![]() Bakary Haidara 7 | |
![]() Bakary Haidara 10 | |
![]() Ravil Tagir 32 | |
![]() Arthur Piedfort 36 | |
![]() Erdon Daci 47 | |
![]() Jon Thorsteinsson 48 | |
![]() Emin Bayram 55 | |
![]() (Pen) Nicolas Madsen 64 | |
![]() Serhiy Sydorchuk (Kiến tạo: Arthur Piedfort) 69 | |
![]() Mathieu Maertens (Thay: Kento Misao) 71 | |
![]() Suphanat Mueanta (Thay: Joren Dom) 71 | |
![]() Serhiy Sydorchuk 73 | |
![]() Mathieu Maertens 73 | |
![]() Lucas Stassin (Thay: Erdon Daci) 76 | |
![]() Yusuke Matsuo (Thay: Griffin Yow) 76 | |
![]() Lucas van Eenoo (Thay: Serhiy Sydorchuk) 76 | |
![]() Nathaniel Opoku (Thay: Nachon Nsingi) 78 | |
![]() Hamza Mendyl 82 | |
![]() Konan N'Dri (Thay: Florian Miguel) 87 | |
![]() Dogucan Haspolat (Thay: Arthur Piedfort) 89 | |
![]() Lucas Stassin 90+3' |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Westerlo
số liệu thống kê

Oud-Heverlee Leuven

Westerlo
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Westerlo
Oud-Heverlee Leuven (3-4-3): Maxence Prevot (16), Joel Schingtienne (23), Ewoud Pletinckx (28), Florian Miguel (18), Joren Dom (6), Siebe Schrijvers (8), Kento Misao (17), Hamza Mendyl (20), Youssef Maziz (88), Nachon Nsingi (43), Jon Dagur Thorsteinsson (7)
Westerlo (3-5-2): Sinan Bolat (1), Bakary Haidara (3), Ravil Tagir (24), Emin Bayram (40), Bryan Reynolds (22), Arthur Piedfort (46), Nicolas Madsen (8), Serhiy Sydorchuk (15), Jordan Bos (5), Griffin Yow (18), Erdon Daci (21)

Oud-Heverlee Leuven
3-4-3
16
Maxence Prevot
23
Joel Schingtienne
28
Ewoud Pletinckx
18
Florian Miguel
6
Joren Dom
8
Siebe Schrijvers
17
Kento Misao
20
Hamza Mendyl
88
Youssef Maziz
43
Nachon Nsingi
7
Jon Dagur Thorsteinsson
21
Erdon Daci
18
Griffin Yow
5
Jordan Bos
15
Serhiy Sydorchuk
8
Nicolas Madsen
46
Arthur Piedfort
22
Bryan Reynolds
40
Emin Bayram
24
Ravil Tagir
3
Bakary Haidara
1
Sinan Bolat

Westerlo
3-5-2
Thay người | |||
71’ | Kento Misao Mathieu Maertens | 76’ | Erdon Daci Lucas Stassin |
71’ | Joren Dom Suphanat Mueanta | 76’ | Serhiy Sydorchuk Lukas Van Eenoo |
78’ | Nachon Nsingi Nathaniel Opoku | 76’ | Griffin Yow Yusuke Matsuo |
87’ | Florian Miguel Konan N’Dri | 89’ | Arthur Piedfort Dogucan Haspolat |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathaniel Opoku | Kyan Vaesen | ||
Mathieu Maertens | Lucas Stassin | ||
Ezechiel Banzuzi | Edisson Jordanov | ||
Suphanat Mueanta | Lukas Van Eenoo | ||
Konan N’Dri | Dogucan Haspolat | ||
Raz Shlomo | Nick Gillekens | ||
Tobe Leysen | Yusuke Matsuo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại