- Youssef Maziz (Thay: Ezechiel Banzuzi)19
- Konan N'Dri45+1'
- Birger Verstraete64
- Faisel Al-Ghamdi50
- Marco Weymans (Thay: Colin Dagba)64
Đang cập nhật
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Beerschot
số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Beerschot
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Beerschot
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Hasan Kurucay (58), Takuma Ominami (5), Hamza Mendyl (20), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Siebe Schrijvers (8), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Brian Plat (4), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Tom Reyners (7), Antoine Colassin (25), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17)
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
1
Tobe Leysen
27
Oscar Regano
58
Hasan Kurucay
5
Takuma Ominami
20
Hamza Mendyl
6
Ezechiel Banzuzi
4
Birger Verstraete
11
Konan N’Dri
8
Siebe Schrijvers
23
Stefan Mitrovic
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
17
Marwan Alsahafi
10
Thibaud Verlinden
25
Antoine Colassin
7
Tom Reyners
16
Faisal Al-Ghamdi
8
Ewan Henderson
4
Brian Plat
5
Loic Mbe Soh
66
Tolis
2
Colin Dagba
33
Nick Shinton
Beerschot
4-2-3-1
Thay người | |||
19’ | Ezechiel Banzuzi Youssef Maziz | 64’ | Colin Dagba Marco Weymans |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Davor Matijas | ||
Owen Jochmans | Herve Matthys | ||
Manuel Osifo | Ayouba Kosiah | ||
Romeo Monticelli | Florian Kruger | ||
Davis Opoku | Derrick Tshimanga | ||
Wouter George | Marco Weymans | ||
William Balikwisha | Ar'jany Martha | ||
Mathieu Maertens | Welat Cagro | ||
Matheo Parmentier | Felix Nzouango | ||
Mohamed Yassine Azzouz | |||
Youssef Maziz |
Nhận định Oud-Heverlee Leuven vs Beerschot
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 4 | 11 | 5 | -4 | 23 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 7 | 11 | -22 | 13 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại