![]() (Pen) Miguel Angel Guerrero 19 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Fran Garcia) 46 | |
![]() Sergio Tejera 53 | |
![]() Helder 60 | |
![]() Lukas Brambilla (Thay: Habib Oueslati) 66 | |
![]() Benson Anang 68 | |
![]() Sekou Gassama (Thay: Sergio Castel) 68 | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Thay: Mamadou N'Diaye) 74 | |
![]() Lucas Ramos (Thay: Stallone Limbombe) 74 | |
![]() Chico Banza (Thay: Abdul Majeed Waris) 75 | |
![]() Ousseynou Thioune (Thay: Michalis Ioannou) 75 | |
![]() Michal Duris (Thay: Georgios Christodoulou) 79 | |
![]() Christos Hadjipaschalis (Thay: Kyriakos Kyriakou) 79 | |
![]() Helder 89 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Helder) 90 |
Thống kê trận đấu Othellos Athienou vs Anorthosis
số liệu thống kê

Othellos Athienou

Anorthosis
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Othellos Athienou vs Anorthosis
Thay người | |||
66’ | Habib Oueslati Lukas Pivetta Brambilla | 46’ | Fran Garcia Anderson Correia |
74’ | Mamadou N'Diaye Konstantinos Stamoulis | 68’ | Sergio Castel Sekou Gassama |
74’ | Stallone Limbombe Lucas Ramos | 75’ | Michalis Ioannou Ousseynou Thioune |
79’ | Kyriakos Kyriakou Christos Chatzipaschalis | 75’ | Abdul Majeed Waris Chico Banza |
79’ | Georgios Christodoulou Michal Duris | 90’ | Helder Daniel Paroutis |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Pivetta Brambilla | Daniel Paroutis | ||
Konstantinos Kastanas | Andreas Keravnos | ||
Christos Chatzipaschalis | Neophytos Michael | ||
Lampros Ioannou | Stefanos Charalambous | ||
Konstantinos Venizelou | Minas Antoniou | ||
Zelu | Sekou Gassama | ||
Georgios Katsiatis | Dimitrianos Tzouliou | ||
Michal Duris | Ousseynou Thioune | ||
Antonis Marios Mitsis | Chico Banza | ||
Panagiotis Panagiotou | Anderson Correia | ||
Konstantinos Stamoulis | |||
Lucas Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Othellos Athienou
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại