![]() Marijan Suto 19 | |
![]() (Pen) Yair Castro 26 | |
![]() John Ruiz 33 | |
![]() Martin Slogar 37 | |
![]() Martin Slogar 43 | |
![]() Fostave Mabani (Thay: John Ruiz) 46 | |
![]() (Pen) Yair Castro 48 | |
![]() Zelu (Thay: Kyriakos Kyriakou) 58 | |
![]() Calin Popescu (Thay: Georgios Katsiati) 59 | |
![]() Valdy Matongo 61 | |
![]() Valdy Matongo (Thay: Giannis Chatzivasilis) 61 | |
![]() Calin Popescu 63 | |
![]() Andreas Christou (Thay: Andreas Frangos) 66 | |
![]() Mark Sifneos (Thay: Rasheed Oreoluwa Yusuf) 67 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Valentinos Pastellis) 67 | |
![]() Lukas Brambilla (Thay: Lucas Ramos) 77 | |
![]() Mamadou N'Diaye (Thay: Antxon Jaso) 77 | |
![]() Eduardo Nardini 83 | |
![]() Calin Popescu 90 | |
![]() Konstantinos Kastanas (Thay: Habib Oueslati) 90 | |
![]() Fostave Mabani 90+3' |
Thống kê trận đấu Othellos Athienou vs AEZ Zakakiou
số liệu thống kê

Othellos Athienou

AEZ Zakakiou
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Othellos Athienou vs AEZ Zakakiou
Thay người | |||
58’ | Kyriakos Kyriakou Zelu | 46’ | John Ruiz Fostave Mabani |
59’ | Georgios Katsiati Calin Popescu | 61’ | Giannis Chatzivasilis Valdy Matongo |
77’ | Lucas Ramos Lukas Pivetta Brambilla | 66’ | Andreas Frangos Andreas Christou |
77’ | Antxon Jaso Mamadou N'Diaye | 67’ | Valentinos Pastellis Alex Opoku Sarfo |
90’ | Habib Oueslati Konstantinos Kastanas | 67’ | Rasheed Oreoluwa Yusuf Mark Sifneos |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Panagiotou | Antonis Eleftheriou | ||
Dimitris Tziakouris | Konstantinos Michailidis | ||
Calin Popescu | Kenny Rocha Santos | ||
Jeremy Corinus | Valdy Matongo | ||
Lukas Pivetta Brambilla | Alkiviades Christofi | ||
Zelu | Andreas Christou | ||
Mamadou N'Diaye | Fostave Mabani | ||
Konstantinos Kastanas | Alex Opoku Sarfo | ||
Georgios Christodoulou | Theodoros Iosifidis | ||
Lampros Ioannou | Bojan Milosavljevic | ||
Konstantinos Venizelou | Neofytos Stylianou | ||
Stallone Limbombe Ekango | Mark Sifneos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Othellos Athienou
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại