- Simun Mikolcic (Thay: Kemal Ademi)46
- Ricuenio Kewal (Thay: Petar Pusic)61
- Pedro Lima (Thay: Nail Omerovic)68
- Marko Soldo (Thay: Vedran Jugovic)83
- Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic)83
- Stjepan Radeljic13
- Dejan Petrovic26
- Niko Galesic (Thay: Ante Majstorovic)56
- Mladen Devetak (Thay: Bruno Bogojevic)56
- Toni Fruk (Thay: Gabriel Rukavina)56
- Marco Pasalic (Kiến tạo: Toni Fruk)60
- Simun Butic (Thay: Marco Pasalic)71
- Komnen Andric (Thay: Franjo Ivanovic)85
Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka
số liệu thống kê
Osijek
Rijeka
59 Kiểm soát bóng 41
4 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Rijeka
Osijek (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Nail Omerović (36), Luka Jelenic (26), Emin Hasic (33), Roko Jurisic (22), Darko Nejasmic (6), Vedran Jugovic (7), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Kemal Ademi (9)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Bruno Bogojevic (30), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Veldin Hodza (25), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Franjo Ivanovic (11)
Osijek
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
36
Nail Omerović
26
Luka Jelenic
33
Emin Hasic
22
Roko Jurisic
6
Darko Nejasmic
7
Vedran Jugovic
39
Domagoj Bukvic
66
Petar Pusic
34
Anton Matkovic
9
Kemal Ademi
11
Franjo Ivanovic
41
Gabrijel Rukavina
4
Niko Jankovic
25
Veldin Hodza
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
30
Bruno Bogojevic
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Kemal Ademi Simun Mikolcic | 56’ | Bruno Bogojevic Mladen Devetak |
61’ | Petar Pusic Ricuenio Kewal | 56’ | Ante Majstorovic Niko Galesic |
68’ | Nail Omerovic Pedro Lima | 56’ | Gabriel Rukavina Toni Fruk |
83’ | Domagoj Bukvic Filip Zivkovic | 71’ | Marco Pasalic Simun Butic |
83’ | Vedran Jugovic Marko Soldo | 85’ | Franjo Ivanovic Komnen Andric |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Baric | Mladen Devetak | ||
Filip Zivkovic | Niko Galesic | ||
Niko Farkas | Marijan Cabraja | ||
Pedro Lima | Josip Posavec | ||
Simun Mikolcic | Simun Butic | ||
Marko Soldo | Komnen Andric | ||
Ricuenio Kewal | Nais Djouahra | ||
Styopa Mkrtchyan | Toni Fruk | ||
Ivan Cvijanovic | Lindon Selahi | ||
Kresimir Vrbanac | Andro Babic | ||
Marko Malenica | Silvio Ilinkovic | ||
Tin Sajko | Emmanuel Banda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại