- (og) Matej Mitrovic65
- Adrian Leon Barisic69
- Josip Spoljaric (Thay: Vedran Jugovic)76
- Ognjen Bakic (Thay: Ivan Fiolic)87
- Sime Grzan (Thay: Nail Omerovic)87
- (Pen) Ramon Mierez90+7'
- Danilo Filipe Melo Veiga13
- Emmanuel Banda31
- Lindon Selahi (Thay: Veldin Hodza)39
- Niko Galesic41
- Ivan Smolcic (Thay: Prince Obeng Ampem)59
- Alen Grgic (Thay: Danilo Filipe Melo Veiga)60
- Matej Mitrovic61
- Adrian Liber (Thay: Antonio Marin)72
- Niko Jankovic (Thay: Nais Djouahra)72
- Adrian Liber90+2'
- Niko Galesic90+6'
Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka
số liệu thống kê
Osijek
Rijeka
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Rijeka
Thay người | |||
76’ | Vedran Jugovic Josip Spoljaric | 39’ | Veldin Hodza Lindon Selahi |
87’ | Nail Omerovic Sime Grzan | 59’ | Prince Obeng Ampem Ivan Smolcic |
87’ | Ivan Fiolic Ognjen Bakic | 60’ | Danilo Filipe Melo Veiga Alen Grgic |
72’ | Nais Djouahra Niko Jankovic | ||
72’ | Antonio Marin Adrian Liber |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Hernandez Barriuso | Niko Jankovic | ||
Josip Spoljaric | Adrian Liber | ||
Marko Baresic | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Nikola Janjic | Andrija Vukcevic | ||
Sime Grzan | Martin Zlomislic | ||
Filip Zivkovic | Anton Kresic | ||
Ognjen Bakic | Lindon Selahi | ||
Mihret Topcagic | Mato Stanic | ||
Ivan Cvijanovic | Ivan Smolcic | ||
Marin Prekodravac | Alen Grgic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại