- Ramon Mierez54
- Domagoj Bukvic61
- Petar Pusic (Thay: Denis Harmash)62
- Kristijan Lovric (Thay: Nail Omerovic)72
- Sime Grzan (Thay: Oleksandr Drambaev)72
- Petar Pusic75
- Jovan Manev77
- Ivan Fiolic (Thay: Domagoj Bukvic)81
- Darko Nejasmic (Thay: Petar Brlek)81
- Agon Elezi (Kiến tạo: Marko Vukcevic)14
- Mario Marina (Thay: Agon Elezi)55
- Luka Skaricic (Thay: Marko Vukcevic)73
- Lovro Banovec (Thay: Domagoj Drozdek)74
- Leonard Vuk (Thay: Dimitar Mitrovski)89
- David Mistrafovic (Thay: Marin Pilj)89
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Varazdin
số liệu thống kê
Osijek
NK Varazdin
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 19
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Varazdin
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Andre Lourenco Duarte (3), Jovan Manev (4), Alexander Drambayev (55), Nail Omerovic (36), Petar Brlek (23), Domagoj Bukvic (39), Mijo Caktas (11), Denys Garmash (19), Ramon Mierez (13)
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Jorgo Pellumbi (4), Antonio Borsic (25), Igor Postonjski (8), Marin Pilj (23), Agon Elezi (22), Dimitar Mitrovski (17), Fran Brodic (7), Domagoj Drozdek (9)
Osijek
4-2-3-1
31
Marko Malenica
42
Renan Guedes
3
Andre Lourenco Duarte
4
Jovan Manev
55
Alexander Drambayev
36
Nail Omerovic
23
Petar Brlek
39
Domagoj Bukvic
11
Mijo Caktas
19
Denys Garmash
13
Ramon Mierez
9
Domagoj Drozdek
7
Fran Brodic
17
Dimitar Mitrovski
22
Agon Elezi
23
Marin Pilj
8
Igor Postonjski
25
Antonio Borsic
4
Jorgo Pellumbi
26
Luka Jelenic
19
Marko Vukcevic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Denis Harmash Petar Pusic | 55’ | Agon Elezi Mario Marina |
72’ | Nail Omerovic Kristijan Lovric | 73’ | Marko Vukcevic Luka Skaricic |
72’ | Oleksandr Drambaev Sime Grzan | 74’ | Domagoj Drozdek Lovro Banovec |
81’ | Domagoj Bukvic Ivan Fiolic | 89’ | Dimitar Mitrovski Leonard Vuk |
81’ | Petar Brlek Darko Nejasmic | 89’ | Marin Pilj David Mistrafovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Zebec | Josip Silic | ||
Ivan Fiolic | Karlo Brucic | ||
Darko Nejasmic | Ante Vukusic | ||
Styopa Mkrtchyan | Niko Domjanic | ||
Marko Baresic | Luka Skaricic | ||
Petar Pusic | Ivan Nekic | ||
Kristijan Lovric | Leonard Vuk | ||
Slavko Bralic | Karlo Lusavec | ||
Filip Zivkovic | Lovro Banovec | ||
Sime Grzan | Noa Vugrinec | ||
David Mistrafovic | |||
Mario Marina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại