- Luka Jelenic (Kiến tạo: Alessandro Tuia)41
- Roko Jurisic45+1'
- Roko Jurisic45+3'
- Arnel Jakupovic (Kiến tạo: Luka Jelenic)58
- Anton Matkovic (Thay: Hernani)69
- Vedran Jugovic86
- Simun Mikolcic (Thay: Vedran Jugovic)86
- Ivan Cvijanovic (Thay: Nail Omerovic)86
- Pedro Lima (Thay: Marko Soldo)90
- Petar Pusic (Thay: Arnel Jakupovic)90
- Anton Matkovic90+8'
- Marko Livaja (Kiến tạo: Anthony Kalik)9
- Zvonimir Sarlija27
- Anthony Kalik38
- Niko Sigur (Thay: Anthony Kalik)55
- Yassine Benrahou (Thay: Ivan Rakitic)64
- Stipe Biuk (Thay: Leon Dajaku)64
- Bruno Durdov (Thay: Dario Melnjak)71
- Dominik Prpic (Thay: Zvonimir Sarlija)71
- Filip Uremovic (Kiến tạo: Marko Livaja)84
Thống kê trận đấu Osijek vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Osijek
Hajduk Split
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 35
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Hajduk Split
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Tiago Dantas (20), Marko Soldo (14), Vedran Jugovic (7), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17), Hernani (27)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Dario Melnjak (17), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Anthony Kalik (7), Rokas Pukstas (21), Leon Dajaku (22), Marko Livaja (10)
Osijek
4-3-3
31
Marko Malenica
33
Emin Hasic
13
Alessandro Tuia
26
Luka Jelenic
22
Roko Jurisic
20
Tiago Dantas
14
Marko Soldo
7
Vedran Jugovic
36
Nail Omerović
17
Arnel Jakupovic
27
Hernani
10
Marko Livaja
22
Leon Dajaku
21
Rokas Pukstas
7
Anthony Kalik
11
Ivan Rakitic
23
Filip Krovinovic
5
Ismael Diallo
31
Zvonimir Sarlija
25
Filip Uremovic
17
Dario Melnjak
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Hernani Anton Matkovic | 55’ | Anthony Kalik Niko Sigur |
86’ | Nail Omerovic Ivan Cvijanovic | 64’ | Leon Dajaku Stipe Biuk |
86’ | Vedran Jugovic Simun Mikolcic | 64’ | Ivan Rakitic Yassine Benrahou |
90’ | Marko Soldo Pedro Lima | 71’ | Zvonimir Sarlija Dominik Prpic |
90’ | Arnel Jakupovic Petar Pusic | 71’ | Dario Melnjak Bruno Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Cavlina | Aleksandar Trajkovski | ||
Tin Sajko | Lovre Kalinic | ||
Styopa Mkrtchyan | Dominik Prpic | ||
Pedro Lima | Niko Sigur | ||
Niko Farkas | Fahd Moufi | ||
Filip Zivkovic | Josip Elez | ||
Anton Matkovic | Stipe Biuk | ||
Domagoj Bukvic | Simun Hrgovic | ||
Ivan Baric | Bruno Durdov | ||
Ivan Cvijanovic | Mate Antunovic | ||
Petar Pusic | Yassine Benrahou | ||
Simun Mikolcic | Abdoulie Sanyang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại