- Nail Omerovic57
- Kristijan Lovric (Thay: Domagoj Bukvic)60
- Filip Zivkovic (Thay: Enis Cokaj)60
- Anton Matkovic (Thay: Enis Cokaj)60
- Vedran Jugovic (Thay: Marin Prekodravac)60
- Slavko Bralic69
- Ramon Mierez72
- Renan Guedes (Thay: Nail Omerovic)74
- Anton Matkovic75
- Petar Brlek (Thay: Darko Nejasmic)90
- Petar Pusic90+3'
- Dino Mikanovic28
- Filip Uremovic57
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Anthony Kalik)70
- Aleksandar Trajkovski (Thay: Nikola Kalinic)77
- Yassine Benrahou (Thay: Laszlo Kleinheisler)77
- Filip Uremovic80
Thống kê trận đấu Osijek vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Osijek
Hajduk Split
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 33
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Hajduk Split
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Nail Omerovic (36), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Marin Prekodravac (20), Darko Nejasmic (6), Enis Cokaj (18), Domagoj Bukvic (39), Ramon Mierez (13), Petar Pusic (66)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Dino Mikanovic (24), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Fahd Moufi (18), Rokas Pukstas (21), Filip Krovinovic (23), Anthony Kalik (7), Laszlo Kleinheisler (30), Josip Brekalo (70), Nikola Kalinic (9)
Osijek
4-3-3
31
Marko Malenica
36
Nail Omerovic
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
22
Roko Jurisic
20
Marin Prekodravac
6
Darko Nejasmic
18
Enis Cokaj
39
Domagoj Bukvic
13
Ramon Mierez
66
Petar Pusic
9
Nikola Kalinic
70
Josip Brekalo
30
Laszlo Kleinheisler
7
Anthony Kalik
23
Filip Krovinovic
21
Rokas Pukstas
18
Fahd Moufi
31
Zvonimir Sarlija
25
Filip Uremovic
24
Dino Mikanovic
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Enis Cokaj Anton Matkovic | 70’ | Anthony Kalik Vadis Odjidja-Ofoe |
60’ | Marin Prekodravac Vedran Jugovic | 77’ | Laszlo Kleinheisler Yassine Benrahou |
60’ | Domagoj Bukvic Kristijan Lovric | 77’ | Nikola Kalinic Aleksandar Trajkovski |
74’ | Nail Omerovic Renan Guedes | ||
90’ | Darko Nejasmic Petar Brlek |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Zivkovic | Lovre Kalinic | ||
Anton Matkovic | Borna Buljan | ||
Vedran Jugovic | Yassine Benrahou | ||
Franko Kolic | Marko Livaja | ||
Renan Guedes | Dominik Prpic | ||
Styopa Mkrtchyan | Josip Elez | ||
Sime Grzan | Simun Hrgovic | ||
Luka Zebec | Vadis Odjidja-Ofoe | ||
Kristijan Lovric | Aleksandar Trajkovski | ||
Petar Brlek | Filip Cuic | ||
Kresimir Vrbanac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại