- Domagoj Bukvic (Kiến tạo: Ramon Mierez)27
- Marin Prekodravac (Thay: Vedran Jugovic)46
- Enis Cokaj53
- Anton Matkovic (Thay: Domagoj Bukvic)80
- Styopa Mkrtchyan (Thay: Petar Pusic)83
- Ramon Mierez87
- Petar Brlek (Thay: Enis Cokaj)90
- Arijan Ademi (Thay: Petar Sucic)58
- Dario Spikic58
- Dario Spikic (Thay: Takuro Kaneko)58
- Fran Brodic (Thay: Arber Hoxha)69
- Sandro Kulenovic (Thay: Maxime Bernauer)81
- Tibor Halilovic (Thay: Josip Misic)81
- Sandro Kulenovic (Thay: Maxime Bernauer)86
- Tibor Halilovic (Thay: Josip Misic)86
- Sandro Kulenovic87
- Sandro Kulenovic90+4'
- Bruno Petkovic90+8'
- Bruno Petkovic90+11'
Thống kê trận đấu Osijek vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Osijek
Dinamo Zagreb
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 21
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 15
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Dinamo Zagreb
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Nail Omerovic (36), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Enis Cokaj (18), Darko Nejasmic (6), Vedran Jugovic (7), Domagoj Bukvic (39), Ramon Mierez (13), Petar Pusic (66)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Mauro Perkovic (39), Petar Sucic (25), Josip Misic (27), Takuro Kaneko (30), Martin Baturina (10), Arber Hoxha (20), Bruno Petkovic (9)
Osijek
4-3-3
31
Marko Malenica
36
Nail Omerovic
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
22
Roko Jurisic
18
Enis Cokaj
6
Darko Nejasmic
7
Vedran Jugovic
39
Domagoj Bukvic
13
Ramon Mierez
66
Petar Pusic
9
Bruno Petkovic
20
Arber Hoxha
10
Martin Baturina
30
Takuro Kaneko
27
Josip Misic
25
Petar Sucic
39
Mauro Perkovic
28
Kevin Theophile-Catherine
6
Maxime Bernauer
22
Stefan Ristovski
33
Ivan Nevistic
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vedran Jugovic Marin Prekodravac | 58’ | Takuro Kaneko Dario Spikic |
80’ | Domagoj Bukvic Anton Matkovic | 58’ | Petar Sucic Arijan Ademi |
83’ | Petar Pusic Styopa Mkrtchyan | 69’ | Arber Hoxha Fran Brodic |
90’ | Enis Cokaj Petar Brlek | 86’ | Josip Misic Tibor Halilovic |
86’ | Maxime Bernauer Sandro Kulenovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ladislav Almasi | Dario Spikic | ||
Simun Mikolcic | Gabriel Vidovic | ||
Alexander Drambayev | Tibor Halilovic | ||
Renan Guedes | Fran Brodic | ||
Luka Zebec | Ronael Pierre-Gabriel | ||
Anton Matkovic | Sandro Kulenovic | ||
Petar Brlek | Moreno Zivkovic | ||
Marin Prekodravac | Arijan Ademi | ||
Sime Grzan | Bosko Sutalo | ||
Styopa Mkrtchyan | Faris Krkalic | ||
Kresimir Vrbanac | Danijel Zagorac | ||
Franko Kolic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại