Unai Garcia (Osasuna) nhận thẻ đỏ khi không có mặt trên sân!
![]() Justin Kluivert (Kiến tạo: Edinson Cavani) 28 | |
![]() Gennaro Gattuso 35 | |
![]() Hugo Guillamon 38 | |
![]() Ruben Pena (Thay: Nacho Vidal) 46 | |
![]() Manuel Sanchez (Thay: Aridane Hernandez) 46 | |
![]() Manu Sanchez (Thay: Aridane) 46 | |
![]() Ezequiel Avila 53 | |
![]() Ezequiel Avila (Thay: Moi Gomez) 53 | |
![]() Mouctar Diakhaby 54 | |
![]() Ilaix Moriba 57 | |
![]() (Pen) Ezequiel Avila 57 | |
![]() Yunus Musah (Thay: Hugo Guillamon) 61 | |
![]() Ruben Garcia (Thay: Aimar Oroz) 63 | |
![]() Lucas Torro 64 | |
![]() Unai Garcia 69 | |
![]() (Pen) Edinson Cavani 70 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Abdessamad Ezzalzouli) 72 | |
![]() Yunus Musah 73 | |
![]() Dimitri Foulquier (Thay: Justin Kluivert) 74 | |
![]() Hugo Duro (Thay: Edinson Cavani) 74 | |
![]() Lato Toni (Thay: Ilaix Moriba) 74 | |
![]() Toni Lato (Thay: Ilaix Moriba) 75 | |
![]() Eray Coemert 79 | |
![]() Eray Comert 79 | |
![]() Darko Brasanac 83 | |
![]() Mouctar Diakhaby 84 | |
![]() Gabriel Paulista (Thay: Mouctar Diakhaby) 86 | |
![]() Gennaro Gattuso 90 | |
![]() Mouctar Diakhaby 90+1' | |
![]() Darko Brasanac (Kiến tạo: Kike Garcia) 90+4' | |
![]() Ruben Pena 90+6' | |
![]() Sergio Herrera 90+7' | |
![]() Mouctar Diakhaby 92+5' |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Valencia


Diễn biến Osasuna vs Valencia


Sergio Herrera cho Osasuna đã bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Miguel Angel Ortiz Arias.

Sau hành vi bạo lực Sergio Herrera ngay lập tức được đưa vào sổ trọng tài
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Osasuna: 45%, Valencia: 55%.
Sergio Herrera bị phạt vì đẩy Hugo Duro.

Ruben Pena (Osasuna) nhìn thấy màu đỏ và bị đuổi khỏi Pamplona!

THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Ruben Pena bị trọng tài đuổi khỏi sân
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ruben Pena từ Osasuna vượt qua Hugo Duro
Manuel Sanchez giành chiến thắng trong một thử thách trên không với Dimitri Foulquier
TIÊU CHUẨN MỤC TIÊU! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Osasuna đứng.
Cầm bóng: Osasuna: 48%, Valencia: 52%.
Kike Garcia cụ với một sự hỗ trợ tốt.

Darko Brasanac lập công rút ngắn tỷ số thâm hụt xuống còn 1-2 trên sân Estadio El Sadar.
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. Đang kiểm tra VAR, tình huống bàn thắng đang chờ xử lý.
Ruben Garcia thực hiện đường chuyền chính xác cho mục tiêu!
Kike đã hỗ trợ cho mục tiêu.

G O O O A A A L - Darko Brasanac dứt điểm bằng chân phải!

G O O O O A A A L Điểm Osasuna.
Quả tạt của Ruben Garcia từ Osasuna tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
Đá phạt Osasuna.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Valencia
Osasuna (4-5-1): Sergio Herrera (1), Nacho Vidal (2), Aridane (23), Unai Garcia (4), Juan Cruz (3), Jon Moncayola (7), Lucas Torro (6), Aimar Oroz (22), Abdessamad Ezzalzouli (12), Moi Gomez (16), Kike Garcia (18)
Valencia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (25), Thierry Correia (2), Eray Comert (24), Mouctar Diakhaby (12), Jose Luis Gaya (14), Hugo Guillamon (6), Andre Almeida (18), Ilaix Moriba (8), Justin Kluivert (9), Edinson Cavani (7), Lino (16)


Thay người | |||
46’ | Aridane Manu Sanchez | 61’ | Hugo Guillamon Yunus Musah |
46’ | Nacho Vidal Ruben Pena | 74’ | Edinson Cavani Hugo Duro |
53’ | Moi Gomez Ezequiel Avila | 74’ | Justin Kluivert Dimitri Foulquier |
63’ | Aimar Oroz Ruben Garcia | 74’ | Ilaix Moriba Lato Toni |
72’ | Abdessamad Ezzalzouli Darko Brasanac | 86’ | Mouctar Diakhaby Gabriel Paulista |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernandez | Cristian Rivero | ||
Juan Manuel Perez | Iago Herrerin | ||
Ruben Garcia | Yunus Musah | ||
Darko Brasanac | Hugo Duro | ||
Ezequiel Avila | Jesus Vazquez | ||
Roberto Torres | Dimitri Foulquier | ||
Kike Barja | Fran Perez | ||
Ante Budimir | Gabriel Paulista | ||
Manu Sanchez | Cenk Ozkacar | ||
Ruben Pena | Cristhian Mosquera | ||
Pablo Ibanez | Lato Toni | ||
Jorge Herrando |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Valencia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Valencia
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại