Kiểm soát bóng: Osasuna: 47%, Real Madrid: 53%.
- Lucas Torro5
- Jon Moncayola45+2'
- Moi Gomez45+3'
- Diego Moreno (Thay: Ruben Garcia)63
- Aimar Oroz (Thay: Darko Brasanac)72
- Enrique Barja (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)86
- Kike (Thay: Lucas Torro)86
- Vinicius Junior45+3'
- Marco Asensio (Thay: Daniel Ceballos)66
- Daniel Carvajal (Thay: Nacho Fernandez)76
- Federico Valverde (Kiến tạo: Vinicius Junior)78
- Nacho Fernandez84
- Alvaro Rodriguez (Thay: Rodrygo)88
- Vinicius Junior (VAR check)89
- Marco Asensio (Kiến tạo: Alvaro Rodriguez)90+2'
Thống kê trận đấu Osasuna vs Real Madrid
Diễn biến Osasuna vs Real Madrid
Real Madrid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Osasuna: 46%, Real Madrid: 54%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi David Garcia của Osasuna vấp phải Marco Asensio
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Osasuna: 47%, Real Madrid: 53%.
Cầu thủ Osasuna thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.
Thibaut Courtois qua tay an toàn khi anh bước ra và nhận bóng
Moi Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của anh ấy
Real Madrid được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Unai Garcia có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong khâu phòng ngự.
Alvaro Rodriguez kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Marco Asensio ghi bàn bằng chân trái!
Alvaro Rodriguez tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Real Madrid bắt đầu phản công.
Alvaro Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
David Garcia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trò chơi được khởi động lại.
Alvaro Rodriguez của Real Madrid bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Real Madrid
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Jon Moncayola (7), Unai Garcia (4), David Garcia (5), Manu Sanchez (20), Darko Brasanac (8), Lucas Torro (6), Moi Gomez (16), Ruben Garcia (14), Ante Budimir (17), Abdessamad Ezzalzouli (12)
Real Madrid (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Eder Militao (3), Antonio Rudiger (22), Nacho (6), David Alaba (4), Luka Modric (10), Eduardo Camavinga (12), Dani Ceballos (19), Federico Valverde (15), Rodrygo (21), Vinicius Junior (20)
Thay người | |||
72’ | Darko Brasanac Aimar Oroz | 66’ | Daniel Ceballos Marco Asensio |
86’ | Abdessamad Ezzalzouli Kike Barja | 76’ | Nacho Fernandez Dani Carvajal |
86’ | Lucas Torro Kike Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernandez | Luis López | ||
Aridane | Jesus Vallejo | ||
Diego Moreno | Alvaro Odriozola | ||
Kike Barja | Lucas Vazquez | ||
Pablo Ibanez | Mario Martin | ||
Aimar Oroz | Eden Hazard | ||
Iker Munoz | Alvaro Rodriguez | ||
Kike Garcia | Marco Asensio | ||
Andriy Lunin | |||
Dani Carvajal |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 28 | 33 | T T T T B |
2 | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | H T T B T |
3 | Atletico | 13 | 7 | 5 | 1 | 12 | 26 | H T B T T |
4 | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 4 | 24 | T B H T T |
5 | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | -3 | 21 | H B T T B |
6 | Athletic Club | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B T H H H |
7 | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T T H H |
8 | Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T B T T |
9 | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | B T H B B |
10 | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | T B B T T |
11 | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B T H |
12 | Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H T B T B |
13 | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | T B T B B |
14 | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | H B T B T |
15 | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 | B B B T B |
16 | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B T T B T |
17 | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | -3 | 10 | H H H B B |
18 | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | B T B B B |
19 | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | B T B B H |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại