Athletic Club với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
- Lucas Torro25
- Pablo Ibanez (Thay: Jon Moncayola)46
- Moi Gomez (Thay: Enrique Barja)57
- Abel Bretones (Thay: Juan Cruz)57
- Raul Garcia (Thay: Ruben Garcia)79
- Jose Arnaiz (Thay: Aimar Oroz)85
- Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Inaki Williams)31
- Alex Berenguer (Thay: Oihan Sancet)48
- Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)68
- Alex Berenguer74
- Gorka Guruzeta87
- Yeray Alvarez (Thay: Nico Williams)89
- Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel)89
- Mikel Vesga (Thay: Gorka Guruzeta)89
Thống kê trận đấu Osasuna vs Athletic Club
Diễn biến Osasuna vs Athletic Club
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 53%, Athletic Club: 47%.
Mikel Jauregizar của Athletic Club thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Lucas Torro cản phá thành công cú sút
Cú sút của Inaki Williams bị chặn lại.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pablo Ibanez giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng
Bàn tay an toàn của Unai Simon khi anh ấy bước ra và giành bóng
Enzo Boyomo giải tỏa áp lực bằng một cú đánh bóng
Jorge Herrando giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 51%, Athletic Club: 49%.
Bàn tay an toàn của Unai Simon khi anh ấy bước ra và giành bóng
Mikel Jauregizar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Một cầu thủ của Osasuna thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Alex Berenguer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Alex Berenguer thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Aitor Paredes của Athletic Club chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Aitor Paredes giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Benat Prados của Athletic Club phạm lỗi với Raul Garcia
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Athletic Club
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Flavien Boyomo (22), Jorge Herrando (5), Juan Cruz (3), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Aimar Oroz (10), Rubén García (14), Ante Budimir (17), Kike Barja (11)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
46’ | Jon Moncayola Pablo Ibáñez | 48’ | Oihan Sancet Álex Berenguer |
57’ | Enrique Barja Moi Gómez | 68’ | Inigo Ruiz de Galarreta Beñat Prados |
57’ | Juan Cruz Abel Bretones | 89’ | Nico Williams Yeray Álvarez |
79’ | Ruben Garcia Raul | 89’ | Gorka Guruzeta Mikel Vesga |
85’ | Aimar Oroz José Arnaiz | 89’ | Andoni Gorosabel Óscar de Marcos |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernández | Julen Agirrezabala | ||
Unai García | Yeray Álvarez | ||
Rubén Peña | Unai Núñez | ||
Pablo Ibáñez | Iñigo Lekue | ||
Moi Gómez | Mikel Vesga | ||
Iker Muñoz | Beñat Prados | ||
Javi Martinez | Álvaro Djaló | ||
José Arnaiz | Javier Marton | ||
Iker Benito | Nicolás Serrano | ||
Raul | Adama Boiro | ||
Abel Bretones | Óscar de Marcos | ||
Álex Berenguer |
Tình hình lực lượng | |||
Alejandro Catena Kỷ luật | |||
Nacho Vidal Chấn thương đùi | |||
Bryan Zaragoza Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại