![]() Thabang Monare 7 | |
![]() Sakhile Innocent Frances Maela 22 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Thay: Antonio Van Wyk) 46 | |
![]() Mervin Boji (Thay: Devon Titus) 46 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu 51 | |
![]() Kermit Romeo Erasmus 59 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Kermit Romeo Erasmus) 61 | |
![]() Craig Martin (Thay: Bandile Shandu) 61 | |
![]() Qobolwakhe Sibande (Thay: Solomon Letsoenyo) 61 | |
![]() Oswin Andries (Thay: Sihle Nduli) 61 | |
![]() Ndabayithethwa Ndlondlo 63 | |
![]() Mervin Boji 74 | |
![]() Ben Motshwari (Thay: Thabang Monare) 75 | |
![]() Paseka Matsobane Mako (Thay: Sakhile Innocent Frances Maela) 76 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 78 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Monnapule Kenneth Saleng) 85 |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Stellenbosch FC
12 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
61’ | Bandile Shandu Craig Martin | 46’ | Antonio Van Wyk Sinethemba Mngomezulu |
61’ | Kermit Romeo Erasmus Terrence Dzvukamanja | 46’ | Devon Titus Mervin Boji |
75’ | Thabang Monare Ben Motshwari | 61’ | Solomon Letsoenyo Qobolwakhe Sibande |
76’ | Sakhile Innocent Frances Maela Paseka Matsobane Mako | 61’ | Sihle Nduli Oswin Andries |
85’ | Monnapule Kenneth Saleng Maliele Vincent Pule | 78’ | Sibongiseni Mthethwa Nhlanhla Mgaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Motshwari | Molahlehi Khunyedi | ||
Evidence Makgopa | Nhlanhla Mgaga | ||
Goodman Mosele | Glen Hahn | ||
Paseka Matsobane Mako | Lance Weaver | ||
Craig Martin | Qobolwakhe Sibande | ||
Terrence Dzvukamanja | Oswin Andries | ||
Siyabonga Mpontshane | Lee Raoul Langeveldt | ||
Maliele Vincent Pule | Sinethemba Mngomezulu | ||
Ndumiso Mabena | Mervin Boji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại