![]() Reeve Frosler (Kiến tạo: Bernard Melvin Parker) 18 | |
![]() Kearyn Baccus (Thay: Khama Billiat) 39 | |
![]() David Leonardo Castro Cortes (Thay: Lebogang Manyama) 46 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa (Thay: Ben Motshwari) 46 | |
![]() Kwame Peprah (Kiến tạo: Thabang Monare) 55 | |
![]() Bernard Melvin Parker 62 | |
![]() Thabang Monare 62 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: David Leonardo Castro Cortes) 63 | |
![]() Olisa Ndah 75 | |
![]() Onassis Linda Mntambo (Thay: Kabelo Dlamini) 77 | |
![]() Ramahlwe Mphahlele (Thay: Phathutshedzo Nange) 79 | |
![]() Austin Thabani Dube (Thay: Njabulo Ngcobo) 79 | |
![]() Molomowandau Erick Mathoho (Kiến tạo: Keagan Dolly) 81 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Thabang Monare) 87 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Kwame Peprah) 90 | |
![]() Keagan Dolly 90+3' |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Kaizer Chiefs
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 17
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại