- Patrick Maswanganyi3
- Tshegofatso John Mabasa (Kiến tạo: James Monyane)36
- (Pen) Tshegofatso John Mabasa42
- Miguel Raoul Timm (Thay: Makhehlene Makhaula)46
- Lesedi Kapinga (Thay: Kabelo Dlamini)72
- Olisa Ndah (Thay: Thabiso Sesane)72
- Evidence Makgopa (Thay: Tshegofatso John Mabasa)83
- Thalente Mbatha84
- Katlego Otladisa (Thay: Relebohile Mofokeng)89
- Kamohelo Mahlatsi (Thay: Sinoxolo Kwayiba)46
- Kamohelo Mahlatsi (Thay: Siphelele Luthuli)46
- Ronaldo Maarman (Thay: Wazza Elmo Kambindu)48
- Menzi Ndwandwe (Thay: Kayden Francis)68
- Roscoe Pietersen (Thay: Baraka Majogoro)77
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Chippa United
số liệu thống kê
Orlando Pirates
Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Chippa United
Thay người | |||
46’ | Makhehlene Makhaula Miguel Raoul Timm | 46’ | Sinoxolo Kwayiba Kamohelo Mahlatsi |
72’ | Thabiso Sesane Olisa Ndah | 48’ | Wazza Elmo Kambindu Ronaldo Maarman |
72’ | Kabelo Dlamini Lesedi Kapinga | 68’ | Kayden Francis Menzi Ndwandwe |
83’ | Tshegofatso John Mabasa Evidence Makgopa | 77’ | Baraka Majogoro Roscoe Pietersen |
89’ | Relebohile Mofokeng Katlego Otladisa |
Cầu thủ dự bị | |||
Melusi Nkazimulo Buthelezi | Aviwe Mqokozo | ||
Olisa Ndah | Thabang Molaoa | ||
Nkosinathi Sibisi | Menzi Ndwandwe | ||
Ndabayithethwa Ndlondlo | Ronaldo Maarman | ||
Miguel Raoul Timm | Roscoe Pietersen | ||
Lesedi Kapinga | Kamohelo Mahlatsi | ||
Maliele Vincent Pule | Mduduzi Isaac Nhlapo | ||
Katlego Otladisa | Darren Johnson | ||
Evidence Makgopa | Papama Tyongwana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 7 | 7 | 0 | 0 | 11 | 21 | T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns FC | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | B H T T B |
4 | Stellenbosch FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T H T H |
5 | Sekhukhune United | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
6 | Chippa United | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T B T B |
7 | SuperSport United | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T T B B H |
9 | Royal AM | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H H B T B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B H |
11 | Magesi FC | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H H H H |
12 | Richards Bay | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | H B H B B |
13 | Cape Town City FC | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | Marumo Gallants | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B T H B |
15 | AmaZulu FC | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T |
16 | TS Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại