![]() Bruno Caicedo 45 | |
![]() Miguel Parrales (Kiến tạo: Bryan Vinan) 45+4' | |
![]() Sixto Mina (Thay: Gabriel Achilier) 46 | |
![]() Sergio Fabian Gonzalez (Kiến tạo: Cristopher Angulo) 48 | |
![]() Ramiro Braian Luna (Thay: Diego Armas) 60 | |
![]() Dixon Vera (Thay: Jairon Charcopa) 60 | |
![]() Steeven Quinonez 61 | |
![]() Pedro Velasco (Thay: Randy Meneses) 61 | |
![]() Marcos Mejia (Thay: Angel Mena) 73 | |
![]() Sergio Vasquez (Thay: Alan Olinik) 73 | |
![]() Edison Javier Carcelen (Thay: Cristopher Angulo) 77 | |
![]() Jordan Mohor (Thay: Jose Hernandez) 77 | |
![]() Byron Angulo (Thay: Sergio Fabian Gonzalez) 81 | |
![]() Marvin Cortez (Thay: Bryan David Corozo Caicedo) 81 | |
![]() Miguel Parrales (Kiến tạo: Bryan Vinan) 85 |
Thống kê trận đấu Orense vs Tecnico Universitario
số liệu thống kê

Orense

Tecnico Universitario
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orense vs Tecnico Universitario
Orense: Rolando Silva (12), Randy Meneses (23), Steeven Quinonez (4), Gabriel Achilier (24), Bryan Vinan (77), Alan Olinik (29), Diego Armas (8), Nixon Molina (26), Ángel Mena (13), Bruno Caicedo (17), Miguel Parrales (10)
Tecnico Universitario: John Mero (24), Cristopher Angulo (11), Marcio Gomez (6), Roberto Luzarraga (4), Jose Hernandez (15), Bryan David Corozo Caicedo (19), Davis Camacho (23), Jefferson Caicedo (7), Sergio Fabian Gonzalez (29), Jairon Charcopa (99), Elvis Patta (17)
Thay người | |||
46’ | Gabriel Achilier Sixto Mina | 60’ | Jairon Charcopa Dixon Vera |
60’ | Diego Armas Ramiro Braian Luna | 77’ | Jose Hernandez Jordan Mohor |
61’ | Randy Meneses Pedro Velasco | 77’ | Cristopher Angulo Edison Javier Carcelen |
73’ | Alan Olinik Sergio Vasquez | 81’ | Bryan David Corozo Caicedo Marvin Cortez |
73’ | Angel Mena Marcos Mejia | 81’ | Sergio Fabian Gonzalez Byron Angulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Ortiz | Walter Chavez | ||
Sixto Mina | Juan Jimenez | ||
Johan Guerrero | Luis Chicaiza | ||
Pedro Velasco | Marvin Cortez | ||
Jefferson Valverde | Jose Miguel Andrade | ||
Sergio Vasquez | Byron Angulo | ||
Ramiro Braian Luna | Jordan Mohor | ||
Neider Stiven Ospina Florez | Madison Julio | ||
Marcos Mejia | Jair Castillo | ||
Ariel Suarez | Edison Javier Carcelen | ||
Dany Coronel | Dixon Vera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại