- David Seger (Thay: Valgeir Valgeirsson)46
- Christian Moses (Thay: Daniel Gustavsson)46
- Erik Bjoerndahl57
- Olatomi Olaniyan (Thay: Kevin Custovic)79
- Jake Larsson (Thay: Daniel Bjoernkvist)87
- Yoann Fellrath (Kiến tạo: Linus Mattsson)21
- Prince Isaac Kouame (Thay: Linus Mattsson)62
- Hugo Engstroem (Thay: Yoann Fellrath)75
- Oscar Lennerskog (Thay: William Granath)86
- Hugo Engstroem90+1'
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Skoevde AIK
số liệu thống kê
Orebro SK
Skoevde AIK
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 21
26 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Skoevde AIK
Orebro SK (4-2-3-1): William Eskelinen (20), Daniel Bjornkvist (2), Niclas Bergmark (15), Axel Oskar Andresson (26), Samuel Dahl (30), Valgeir Valgeirsson (27), Kevin Custovic (77), Daniel Gustavsson (90), Ahmed Yasin (7), Jiloan Hamad (11), Erik Bjorndahl (9)
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Gabriel Wallentin (6), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (9), Kevin Holmen (17), Elmar Abraham (10), Linus Mattsson (11), Yoann Fellrath (18), Jack Cooper Love (16)
Orebro SK
4-2-3-1
20
William Eskelinen
2
Daniel Bjornkvist
15
Niclas Bergmark
26
Axel Oskar Andresson
30
Samuel Dahl
27
Valgeir Valgeirsson
77
Kevin Custovic
90
Daniel Gustavsson
7
Ahmed Yasin
11
Jiloan Hamad
9
Erik Bjorndahl
16
Jack Cooper Love
18
Yoann Fellrath
11
Linus Mattsson
10
Elmar Abraham
17
Kevin Holmen
9
Villiam Granath
15
Gustav Friberg
6
Gabriel Wallentin
4
Aldin Basic
22
Elias Lindell
1
Markus Frojd
Skoevde AIK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Valgeir Valgeirsson David Seger | 62’ | Linus Mattsson Prince Isaac Kouame |
46’ | Daniel Gustavsson Christian Moses | 75’ | Yoann Fellrath Hugo Engstrom |
79’ | Kevin Custovic Olatomi Olaniyan | 86’ | William Granath Oscar Lennerskog |
87’ | Daniel Bjoernkvist Jake Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
David Seger | Prince Isaac Kouame | ||
Olatomi Olaniyan | David Engelbrektsson | ||
Jake Larsson | Lukas Lilja | ||
Benjamin Hjertstrand | Oscar Lennerskog | ||
Fabio De Sousa Silva | Hugo Engstrom | ||
Karl Strindholm | Samuel Sorman | ||
Christian Moses | Oscar Haglund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại