![]() Sebastian Karlsson Grach (Kiến tạo: Simon Marklund) 24 | |
![]() Chrisnovic N'sa 33 | |
![]() (Pen) Kalle Holmberg 33 | |
![]() Kalle Holmberg 33 | |
![]() Chrisnovic N'sa 47 | |
![]() (Pen) Kalle Holmberg 50 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Mykola Musolitin) 51 | |
![]() Sebastian Crona (Kiến tạo: Kalle Holmberg) 59 | |
![]() Nebiyou Perry (Thay: Simon Marklund) 63 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Jamie Hopcutt) 63 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 63 | |
![]() Erik Andersson (Kiến tạo: Tobias Bjoernstad) 71 | |
![]() Mohammed Saeid (Thay: Erik Andersson) 72 | |
![]() Theodor Hansemon (Thay: Erik McCue) 78 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Sebastian Crona) 79 | |
![]() Niclas Bergmark (Thay: Elias Barsoum) 79 | |
![]() Adam Bark (Thay: Samuel Kroon) 82 | |
![]() Jakob Hedenquist (Thay: Yannick Adjoumani) 83 | |
![]() Valgeir Valgeirsson 90+3' | |
![]() Nebiyou Perry 90+4' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Orebro SK

Oestersunds FK
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Oestersunds FK
Orebro SK (4-4-2): Malte Påhlsson (1), Valgeir Valgeirsson (27), Jesper Modig (5), Erik McCue (4), Tobias Bjornstad (2), Samuel Kroon (11), Elias Barsoum (7), Sebastian Crona (6), Erik Andersson (70), Kalle Holmberg (17), Ahmed Yasin (99)
Oestersunds FK (4-4-1-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Chrisnovic N'sa (3), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Mykola Musolitin (11), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Jamie Hopcutt (15), Bo Simon Penny Marklund (10), Sebastian Karlsson Grach (9)

Orebro SK
4-4-2
1
Malte Påhlsson
27
Valgeir Valgeirsson
5
Jesper Modig
4
Erik McCue
2
Tobias Bjornstad
11
Samuel Kroon
7
Elias Barsoum
6
Sebastian Crona
70
Erik Andersson
17 2
Kalle Holmberg
99
Ahmed Yasin
9
Sebastian Karlsson Grach
10
Bo Simon Penny Marklund
15
Jamie Hopcutt
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
11
Mykola Musolitin
28
Yannick Adjoumani
18
Philip Bonde
23
Ali Suljic
3
Chrisnovic N'sa
12
Adam Ingi Benediktsson

Oestersunds FK
4-4-1-1
Thay người | |||
72’ | Erik Andersson Mohammed Saeid | 51’ | Mykola Musolitin Ziad Ghanoum |
78’ | Erik McCue Theodor Hansemon | 63’ | Simon Marklund Nebiyou Perry |
79’ | Sebastian Crona Hamse Shagaxle | 63’ | Sebastian Karlsson Grach Malcolm Stolt |
79’ | Elias Barsoum Niclas Bergmark | 63’ | Jamie Hopcutt Ahmed Bonnah |
82’ | Samuel Kroon Adam Bark | 83’ | Yannick Adjoumani Jakob Hedenquist |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Christopher Lundhall | ||
Mohammed Saeid | Jakob Hedenquist | ||
Theodor Hansemon | Nebiyou Perry | ||
Hamse Shagaxle | Malcolm Stolt | ||
Niclas Bergmark | Michael Oluwayemi | ||
Lucas Shlimon | Ahmed Bonnah | ||
Adam Bark | Ziad Ghanoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Orebro SK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại