![]() Lukas Bergqvist 24 | |
![]() David Seger (Kiến tạo: Tatu Varmanen) 28 | |
![]() Victor Backman 34 | |
![]() Linus Alperud (Thay: Mohammed Saeid) 58 | |
![]() Martin Hoel Andersen (Thay: Niklas Soederberg) 60 | |
![]() Ahmed Yasin 68 | |
![]() Adam Bergmark Wiberg 75 | |
![]() Theodor Hansemon (Thay: Victor Backman) 80 | |
![]() Charlie Swartling (Thay: Lucas Shlimon) 80 | |
![]() Adam Bark (Thay: Oskar Kaeck) 86 | |
![]() Sebastian Crona (Thay: Elias Barsoum) 86 | |
![]() Theodor Johansson (Thay: Alibek Aliev) 87 | |
![]() Mattis Adolfsson 90+9' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Oesters IF
số liệu thống kê

Orebro SK

Oesters IF
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Oesters IF
Orebro SK (4-4-2): Malte Påhlsson (1), Oskar Kack (3), Erik McCue (4), Niclas Bergmark (15), Samuel Kroon (11), Hamse Shagaxle (14), Lucas Shlimon (22), Elias Barsoum (7), Victor Backman (10), Mohammed Saeid (8), Ahmed Yasin (99)
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Sebastian Starke Hedlund (4), Lukas Bergquist (21), Niklas Söderberg (9), Kevin Hoog Jansson (8), David Seger (7), Carl Adam Bengmark Wiberg (19), Alibek Aliev Aliyevich (20), Daniel Ljung (18)

Orebro SK
4-4-2
1
Malte Påhlsson
3
Oskar Kack
4
Erik McCue
15
Niclas Bergmark
11
Samuel Kroon
14
Hamse Shagaxle
22
Lucas Shlimon
7
Elias Barsoum
10
Victor Backman
8
Mohammed Saeid
99
Ahmed Yasin
18
Daniel Ljung
20
Alibek Aliev Aliyevich
19
Carl Adam Bengmark Wiberg
7
David Seger
8
Kevin Hoog Jansson
9
Niklas Söderberg
21
Lukas Bergquist
4
Sebastian Starke Hedlund
5
Mattis Adolfsson
33
Tatu Varmanen
13
Robin Wallinder

Oesters IF
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Mohammed Saeid Linus Alperud | 60’ | Niklas Soederberg Jan Martin Hoel Andersen |
80’ | Victor Backman Theodor Hansemon | 87’ | Alibek Aliev Theodor Johansson |
80’ | Lucas Shlimon Charlie Swartling | ||
86’ | Elias Barsoum Sebastian Crona | ||
86’ | Oskar Kaeck Adam Bark |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Carl Lundahl Persson | ||
Sebastian Crona | Chriss-Albin Mörfelt | ||
Theodor Hansemon | Hannes Bladh Pijaca | ||
Malik Mokede | Raymond Adjei | ||
Charlie Swartling | Vladimir Rodic | ||
Adam Bark | Theodor Johansson | ||
Linus Alperud | Jan Martin Hoel Andersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại