![]() Esteban Beltran (Thay: John Deiby Araujo) 60 | |
![]() Luis Palacios (Thay: Gustavo Torres) 60 | |
![]() Dairon Mosquera (Thay: Jhojan Torres) 63 | |
![]() Jersson Gonzalez (Thay: Augustin Rodriguez) 70 | |
![]() Alejandro Garcia (Thay: Ivan Rojas) 74 | |
![]() Jose Correa (Thay: Hugo Rodallega) 82 | |
![]() Juan Zuluaga (Thay: Francisco Chaverra) 83 | |
![]() Elvis Perlaza 86 | |
![]() Johar Mejia (Thay: Dayro Moreno) 90 |
Thống kê trận đấu Once Caldas vs Santa Fe
số liệu thống kê

Once Caldas

Santa Fe
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 19
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Once Caldas vs Santa Fe
Thay người | |||
60’ | John Deiby Araujo Esteban Beltran | 63’ | Jhojan Torres Dairon Mosquera |
60’ | Gustavo Torres Luis Palacios | 70’ | Augustin Rodriguez Jersson Gonzalez |
74’ | Ivan Rojas Alejandro Garcia | 82’ | Hugo Rodallega Jose Correa |
90’ | Dayro Moreno Johar Mejia | 83’ | Francisco Chaverra Juan Zuluaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Beltran | Jose Correa | ||
Alejandro Garcia | Juan Espitia | ||
Ezequiel Gaston Mastrolia | Jersson Gonzalez | ||
Johar Mejia | Jhon Wenceslao Melendez Murillo | ||
Yonatan Murillo | Dairon Mosquera | ||
Luis Palacios | David Ramirez | ||
Stalin Valencia | Juan Zuluaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại