![]() Hugo Rodallega 2 | |
![]() Yonatan Murillo 24 | |
![]() Julian Millan 31 | |
![]() Esteban Beltran (Thay: John Deiby Araujo) 34 | |
![]() Yilmar Velasquez (Thay: Juan Zuluaga) 46 | |
![]() Santiago Mera (Thay: Alejandro Garcia) 58 | |
![]() Ivan Scarpeta (Thay: Julian Millan) 64 | |
![]() Dairon Mosquera (Thay: Elvis Perlaza) 69 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Jersson Gonzalez) 70 | |
![]() James Aguirre 71 | |
![]() Diego Armando Hernandez Quinones 72 | |
![]() Daniel Moreno (Thay: Francisco Chaverra) 78 | |
![]() Mateo Garcia 83 | |
![]() Daniel Torres 88 | |
![]() Sergio Palacios (Thay: Yonatan Murillo) 90 |
Thống kê trận đấu Once Caldas vs Santa Fe
số liệu thống kê

Once Caldas

Santa Fe
63 Kiểm soát bóng 37
5 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 15
11 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Once Caldas vs Santa Fe
Thay người | |||
34’ | John Deiby Araujo Esteban Beltran | 46’ | Juan Zuluaga Yilmar Velasquez |
58’ | Alejandro Garcia Santiago Mera | 64’ | Julian Millan Ivan Scarpeta |
90’ | Yonatan Murillo Sergio Palacios | 69’ | Elvis Perlaza Dairon Mosquera |
70’ | Jersson Gonzalez Jhon Wenceslao Melendez Murillo | ||
78’ | Francisco Chaverra Daniel Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
James Aguirre | Juan Espitia | ||
Sergio Palacios | Ivan Scarpeta | ||
Jorge Cardona | Jhon Wenceslao Melendez Murillo | ||
Alvaro Montano | Dairon Mosquera | ||
Ivan Rojas | Yilmar Velasquez | ||
Esteban Beltran | Daniel Moreno | ||
Santiago Mera | Willian Ovalle |
Nhận định Once Caldas vs Santa Fe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại