V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!
![]() Stefan Simic (Thay: Nikolas Panayiotou) 7 | |
![]() Willy Semedo 14 | |
![]() Ewandro 21 | |
![]() Ewandro 29 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 29 | |
![]() Charalambos Charalambous 33 | |
![]() Ivan Sunjic 35 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: Ken Sema) 46 | |
![]() Bruno Felipe (Thay: Jonathan Cristian Silva) 46 | |
![]() Willy Semedo 47 |

Diễn biến Omonia Nicosia vs Pafos FC
47' 

46'
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.
46'
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.
46'
Hiệp hai đã bắt đầu.
45+6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
35' 

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
33' 

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
29' 

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.
29' 

Thẻ vàng cho Ewandro.
21' 

V À A A O O O - Ewandro ghi bàn!
14' 

V À A A O O O - Willy Semedo ghi bàn!
7'
Nikolas Panayiotou rời sân và anh được thay thế bởi Stefan Simic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Pafos FC
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Pafos FC
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Pafos FC
Omonia Nicosia: Fabiano (40)
Pafos FC: Ivica Ivušić (1)
Thay người | |||
7’ | Nikolas Panayiotou Stefan Simic | 46’ | Jonathan Cristian Silva Bruno |
46’ | Ken Sema Kostas Pileas |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Athanasios Papadoudis | ||
Charalambos Kyriakidis | Anderson | ||
Saidou Alioum | Mehdi Boukamir | ||
Roman Bezus | Bruno | ||
Alpha Diounkou | Marios Ilia | ||
Novica Erakovic | Jaja | ||
Mateusz Musialowski | Dimitrios Michael | ||
Angelos Neofytou | Mislav Orsic | ||
Stefan Simic | Kostas Pileas | ||
Mariusz Stepinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại