Chủ Nhật, 27/04/2025
Stefan Simic (Thay: Nikolas Panayiotou)
7
Willy Semedo
14
Ewandro
21
Ewandro
29
Jonathan Cristian Silva
29
Charalambos Charalambous
33
Ivan Sunjic
35
Kostas Pileas (Thay: Ken Sema)
46
Bruno Felipe (Thay: Jonathan Cristian Silva)
46
Willy Semedo
47
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Omonia Nicosia vs Pafos FC

Tất cả (13)
47' V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!

46'

Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.

46'

Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

33' Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

29' Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

29' Thẻ vàng cho Ewandro.

Thẻ vàng cho Ewandro.

21' V À A A O O O - Ewandro ghi bàn!

V À A A O O O - Ewandro ghi bàn!

14' V À A A O O O - Willy Semedo ghi bàn!

V À A A O O O - Willy Semedo ghi bàn!

7'

Nikolas Panayiotou rời sân và anh được thay thế bởi Stefan Simic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Pafos FC

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Pafos FC
Pafos FC
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Pafos FC

Omonia Nicosia: Fabiano (40)

Pafos FC: Ivica Ivušić (1)

Thay người
7’
Nikolas Panayiotou
Stefan Simic
46’
Jonathan Cristian Silva
Bruno
46’
Ken Sema
Kostas Pileas
Cầu thủ dự bị
Francis Uzoho
Athanasios Papadoudis
Charalambos Kyriakidis
Anderson
Saidou Alioum
Mehdi Boukamir
Roman Bezus
Bruno
Alpha Diounkou
Marios Ilia
Novica Erakovic
Jaja
Mateusz Musialowski
Dimitrios Michael
Angelos Neofytou
Mislav Orsic
Stefan Simic
Kostas Pileas
Mariusz Stepinski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
26/09 - 2021
05/01 - 2022
22/10 - 2022
29/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
06/04 - 2023
26/04 - 2023
VĐQG Cyprus
23/10 - 2023
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
19/05 - 2024
VĐQG Cyprus
03/12 - 2024
Europa Conference League
14/02 - 2025
21/02 - 2025
VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
22/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
VĐQG Cyprus
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Cyprus

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862T T B H T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861H B B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H T H H H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752B B T H H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743H B T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H T H B B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929H H B T T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527T B H B B
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626T B B B T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T T B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319B T T B T
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H H T B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3224354375T T B H T
2Aris LimassolAris Limassol3220843768H B B T B
3LarnacaLarnaca32171142562H T H H H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3217782458B B T H H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia3214992751H B T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol3212911345H T H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3114710749T T T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3110615-1436T T T T B
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3081210-836H H B T T
4Omonia AradippouOmonia Aradippou308517-2929T B B B T
5Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion307716-2928T B H B B
6Enosis ParalimniEnosis Paralimni308418-2028B T T B T
7Nea SalamisNea Salamis305718-3022H H H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou303522-3614H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X