![]() Roman Bezus 21 | |
![]() Aboubacar Doumbia 25 | |
![]() Andreas Katsantonis 38 | |
![]() Senou Coulibaly 42 | |
![]() Stavros Tsoukalas 42 | |
![]() (Pen) Andronikos Kakoullis 58 | |
![]() Joey Suk 60 | |
![]() Dion Malone 68 | |
![]() Loizos Loizou 70 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Joey Suk) 74 | |
![]() Veljko Simic (Thay: Willy Semedo) 77 | |
![]() Karim Ansarifard (Thay: Andronikos Kakoullis) 82 | |
![]() Alexander Fransson (Thay: Roman Bezus) 87 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Aboubacar Doumbia) 87 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Razvan Gradinaru) 87 | |
![]() Paris Psaltis 90+4' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Karmiotissa Pano Polemidion
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 22
22 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
77’ | Willy Semedo Veljko Simic | 74’ | Joey Suk Nikolas Matthaiou |
82’ | Andronikos Kakoullis Karim Ansarifard | 87’ | Aboubacar Doumbia Dimitris Theodorou |
87’ | Roman Bezus Alexander Fransson | 87’ | Razvan Gradinaru Stylianos Panteli |
Cầu thủ dự bị | |||
Charalambos Kyriakidis | Daniel Antosch | ||
Karim Ansarifard | Alexander Matija Spoljaric | ||
Panagiotis Zachariou | Anninos Charalampous | ||
Veljko Simic | Lars Nieuwpoort | ||
Titos Prokopiou | Dimitris Theodorou | ||
Alexander Fransson | Dimitris Avraam | ||
Moreto Cassama | Konstantinos Michail | ||
Akinkunmi Amoo | Stylianos Panteli | ||
Nemanja Miletic | Nikolas Matthaiou | ||
Jan Lecjaks | |||
Adam Lang | |||
Sotiris Kelepeshi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại