![]() (Pen) Marko Scepovic 28 | |
![]() Fotis Papoulis 38 | |
![]() Adam Lang 45+3' | |
![]() Warren Shavy 82 | |
![]() Jordi Gomez 83 | |
![]() (Pen) Michal Duris 90+8' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Aris Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
22’ | Hector Yuste Adam Lang | 46’ | Caju Delmiro |
46’ | Marko Scepovic Andronikos Kakoullis | 46’ | Vitaliy Kvashuk Kevin Monnet-Paquet |
66’ | Marinos Tzionis Panayiotis Zachariou | 62’ | Facundo Roncaglia Morgan Brown |
80’ | Loizos Loizou Michal Duris | 62’ | Gabriel Simion Mihai Radut |
80’ | Fotis Papoulis Kiko | 70’ | Matija Spoljaric Daniel Sikorski |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Duris | Michalis Papastylianou | ||
Iyayi Believe Atiemwen | Nuno Lopes | ||
Charalampos Kyriakidis | Amtonis Eleftheriou | ||
Constantinos Panayi | Delmiro | ||
Panayiotis Zachariou | Morgan Brown | ||
Andronikos Kakoullis | Mihai Radut | ||
Eric Bautheac | Daniel Sikorski | ||
Charalambos Charalambous | Kristis Andreou | ||
Paris Psaltis | Kevin Monnet-Paquet | ||
Kiko | Nikolas Mattheou | ||
Adam Lang | Theodoros Iosifidis | ||
Nikolas Panayiotou | Daniel Pacheco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại