![]() Ioannis Kousoulos 7 | |
![]() Morgan Brown 7 | |
![]() Steeve Yago (Thay: Franz Brorsson) 30 | |
![]() Willy Semedo 32 | |
![]() Mariusz Stepinski 38 | |
![]() Steeve Yago 45+2' | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor) 46 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 61 | |
![]() Aleksandr Kokorin (Thay: Yannick Arthur Gomis) 65 | |
![]() Karol Struski (Thay: Julius Szoke) 65 | |
![]() Karim Ansarifard (Thay: Andronikos Kakoullis) 66 | |
![]() Mariusz Stepinski 73 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Loizos Loizou) 75 | |
![]() Moreto Cassama (Thay: Charalambos Charalambous) 75 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Steeve Yago) 78 | |
![]() Alexander Fransson (Thay: Ioannis Kousoulos) 80 | |
![]() Jan Lecjaks 87 | |
![]() Willy Semedo 90+2' | |
![]() Mihlali Mayambela 90+4' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Aris Limassol
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 29
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
66’ | Andronikos Kakoullis Karim Ansarifard | 30’ | Mihlali Mayambela Steeve Yago |
75’ | Charalambos Charalambous Moreto Cassama | 46’ | Jaden Montnor Leo Bengtsson |
75’ | Loizos Loizou Saidou Alioum Moubarak | 65’ | Julius Szoke Karol Struski |
80’ | Ioannis Kousoulos Alexander Fransson | 65’ | Yannick Arthur Gomis Aleksandr Kokorin |
78’ | Steeve Yago Mihlali Mayambela |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Steeve Yago | ||
Charalambos Kyriakidis | Mislav Zadro | ||
Paris Psaltis | Ellinas Sofroniou | ||
Senou Coulibaly | Ismael Yandal | ||
Nikolas Panagiotou | Leo Bengtsson | ||
Alexander Fransson | Matija Spoljaric | ||
Moreto Cassama | Karol Struski | ||
Panagiotis Andreou | Andreas Dimitriou | ||
Panagiotis Zachariou | Aleksandr Kokorin | ||
Saidou Alioum Moubarak | Mihlali Mayambela | ||
Karim Ansarifard | Zakaria Sawo | ||
Titos Prokopiou | Artem Shumanskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại