![]() Leo Bengtsson 21 | |
![]() Brandon Barker (Thay: Nikolas Panagiotou) 25 | |
![]() Kostas Pileas 25 | |
![]() Brandon Barker (Thay: Nikolas Panayiotou) 25 | |
![]() Karol Struski 27 | |
![]() Moreto Cassama 32 | |
![]() Roman Bezus 33 | |
![]() Julius Szoke 37 | |
![]() Warren Shavy 45 | |
![]() Fotis Papoulis (Thay: Roman Bezus) 46 | |
![]() Ioannis Kousoulos (Thay: Moreto Cassama) 46 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Karol Struski) 62 | |
![]() Delmiro (Thay: Yannick Arthur Gomis) 62 | |
![]() Artem Biesiedin (Thay: Brandon Barker) 63 | |
![]() Caju (Thay: Leo Bengtsson) 75 | |
![]() Mix Diskerud (Thay: Fouad Bachirou) 76 | |
![]() (Pen) Karim Ansarifard 79 | |
![]() Mix Diskerud 79 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Aleksandr Kokorin) 83 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Aris Limassol
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
36 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
25’ | Artem Biesiedin Brandon Barker | 62’ | Karol Struski Morgan Brown |
46’ | Moreto Cassama Ioannis Kousoulos | 62’ | Yannick Arthur Gomis Delmiro |
46’ | Roman Bezus Fotis Papoulis | 75’ | Leo Bengtsson Caju |
63’ | Brandon Barker Artem Besedin | 83’ | Aleksandr Kokorin Mariusz Stepinski |
76’ | Fouad Bachirou Mix Diskerud |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Panagi | Konstantinos Chrysostomou | ||
Francis Uzoho | Michalis Sofroniou | ||
Konstantinos Venizelou | Caju | ||
Ioannis Kousoulos | Ismael Patrick Yandal | ||
Fotios Kitsos | Morgan Brown | ||
Mix Diskerud | Daniel Sikorski | ||
Charalampos Charalampous | Matija Spoljaric | ||
Fotis Papoulis | Mariusz Stepinski | ||
Brandon Barker | Delmiro | ||
Panagiotis Zachariou | Evgeni Yablonski | ||
Ismael Tajouri-Shradi | |||
Artem Besedin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại