- Bruno Felipe38
- Jan Lecjaks (Thay: Brandon Barker)54
- Gary Hooper (Thay: Karim Ansarifard)74
- Andronikos Kakoullis87
- Roman Bezus (Thay: Bruno Felipe)87
- Ioannis Kousoulos (Thay: Moreto Cassama)88
- Loizos Loizou (Thay: Andronikos Kakoullis)88
- Miguel Oliveira (Thay: Muriel)46
- Nicolae Milinceanu (Thay: Andreas Makris)46
- Vittorio Continella (Thay: Aaron Tshibola)79
- Amadou Ciss84
- Kevin Mirallas85
- Stylianos Panteli (Thay: Saido Berahino)88
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs AEL Limassol
số liệu thống kê
Omonia Nicosia
AEL Limassol
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
27 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs AEL Limassol
Thay người | |||
54’ | Brandon Barker Jan Lecjaks | 46’ | Muriel Miguel Oliveira |
74’ | Karim Ansarifard Gary Hooper | 46’ | Andreas Makris Nicolae Milinceanu |
87’ | Bruno Felipe Roman Bezus | 79’ | Aaron Tshibola Vittorio Continella |
88’ | Moreto Cassama Ioannis Kousoulos | 88’ | Saido Berahino Stylianos Panteli |
88’ | Andronikos Kakoullis Loizos Loizou |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabiano | Leontios Zacharia | ||
Konstantinos Panagi | Vasilios Papafotis | ||
Jan Lecjaks | Vittorio Continella | ||
Adam Matthews | Michalis Kolias | ||
Nikolas Panagiotou | Evdoras Sylvestros | ||
Hector Yuste | Stylianos Panteli | ||
Mix Diskerud | Andreas Ioannou | ||
Ioannis Kousoulos | Miguel Oliveira | ||
Roman Bezus | Panagiotis Kyriakou | ||
Loizos Loizou | Nicolae Milinceanu | ||
Ismael Tajouri-Shradi | |||
Gary Hooper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại