Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Breno.
![]() Karim Mekkaoui 18 | |
![]() Manuel De Iriondo 21 | |
![]() Manuel De Iriondo 27 | |
![]() Stelios Vrontis 28 | |
![]() Rafael Moreira (Thay: Andreas Siikis) 47 | |
![]() Richard Ofori (Thay: Marios Pechlivanis) 47 | |
![]() Breno (Thay: Paris Psaltis) 48 |

Diễn biến Omonia Aradippou vs Ethnikos Achnas
48'
47'
Marios Pechlivanis rời sân và được thay thế bởi Richard Ofori.
47'
Andreas Siikis rời sân và được thay thế bởi Rafael Moreira.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
28' 

Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.
27' 

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.
21' 

V À A A O O O - Manuel De Iriondo đã ghi bàn!
18' 

V À A A O O O - Karim Mekkaoui đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Ethnikos Achnas
số liệu thống kê
Omonia Aradippou

Ethnikos Achnas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Ethnikos Achnas
Omonia Aradippou: Giorgi Loria (1)
Ethnikos Achnas: Lucas Flores (40)
Thay người | |||
47’ | Andreas Siikis Rafael Moreira | 47’ | Marios Pechlivanis Richard Ofori |
48’ | Paris Psaltis Breno |
Cầu thủ dự bị | |||
Mozino | Marios Peratikos | ||
Giorgos Pontikos | Konstantinos Ilia | ||
Andreas Dimitriou | Artur Sobiech | ||
Micael Filipe Correia Borges | Emmanuel Lomotey | ||
Morgan James Ferrier | Ruben Hernandez | ||
Antonis Loizou | Jalil Saadi | ||
Joao Sidonio | Richard Ofori | ||
Carlos Peixoto | Michalis Papastylianou | ||
Giorgos Papacharalambous | Andreas Perdios | ||
Rafael Moreira | Dimitris Christofi | ||
Daniel Tetour | |||
Breno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại