![]() Giorgos Pontikou (Thay: Nikola Trujic) 15 | |
![]() Sotiris Fiakas 24 | |
![]() Bojan Kovacevic 34 | |
![]() Sylvain Deslandes 41 | |
![]() Nikola Trujic 42 | |
![]() Aboubacar Doumbia (Thay: Andreas Neophytou) 55 | |
![]() Boris Cmiljanic (Thay: Mate Kvirkvia) 55 | |
![]() Boris Cmiljanic 66 | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Sotiris Fiakas) 70 | |
![]() (Pen) Jeremie Bela 81 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou) 82 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Michael Heylen) 82 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Jordan Ikoko) 82 | |
![]() Luka Djordjevic (Thay: Christos Giousis) 90 | |
![]() Panagiotis Andreou (Thay: Stavros Tsoukalas) 90 | |
![]() Boris Cmiljanic 90+2' |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê

Omonia 29 Maiou

Karmiotissa Pano Polemidion
49 Kiểm soát bóng 51
4 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
15’ | Nikola Trujic Giorgos Pontikou | 55’ | Andreas Neophytou Aboubacar Doumbia |
70’ | Sotiris Fiakas Alberto Fernandez | 55’ | Mate Kvirkvia Boris Cmiljanic |
82’ | Jordan Ikoko Konstantinos Pattichis | 82’ | Minas Antoniou Răzvan Grădinaru |
82’ | Michael Heylen Timotheos Pavlou | 90’ | Stavros Tsoukalas Panagiotis Andreou |
90’ | Christos Giousis Luka Djordjevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgios Strezos | Alexander Spoljaric | ||
Rashaan Fernandes | Aboubacar Doumbia | ||
Lefteris Alambritis | Luka Stojanovic | ||
Fabinho | Delmiro | ||
Andreas Artemiou | Stylianos Panteli | ||
Christos Gavriilidis | Răzvan Grădinaru | ||
Konstantinos Pattichis | Panagiotis Andreou | ||
Giorgos Pontikou | Luka Djordjevic | ||
Anel Sabanadzovic | Nikolas Matthaiou | ||
Timotheos Pavlou | Agapios Vrikkis | ||
Alberto Fernandez | Christos Giousis | ||
Catalin Carp | Boris Cmiljanic | ||
Sadok Yeddes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại