Thứ Năm, 17/04/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Zweigen Kanazawa hôm nay 25-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 25/2

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

2 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 25/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroki Kurimoto
9
Rikiya Motegi (Kiến tạo: Fumiya Takayanagi)
44
Yuki Kajiura (Thay: Kazuya Onohara)
46
Fuga Sakurai (Thay: Masaya Kojima)
62
Junya Kato (Thay: Shintaro Shimada)
62
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
62
Tomoya Osawa (Thay: Masaya Shibayama)
74
Takamitsu Tomiyama (Thay: Rodrigo Angelotti)
74
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
78
Keisuke Muroi (Thay: Seiya Nakano)
82
Keisuke Oyama (Thay: Fumiya Takayanagi)
86
Jefferson Baiano
87
Tomoya Osawa
90+5'

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Zweigen Kanazawa

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Hiroki Kurimoto (8), Masato Kojima (7), Fumiya Takayanagi (32), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Seiya Nakano (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Takayoshi Ishihara (14), Masamichi Hayashi (9), Jefferson Baiano (95)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
1
Takashi Kasahara
3
Shuto Okaniwa
5
Niki Urakami
25
Yutaro Hakamata
22
Rikiya Motegi
48
Masaya Shibayama
8
Hiroki Kurimoto
7
Masato Kojima
32
Fumiya Takayanagi
19
Rodrigo Luiz Angelotti
9
Seiya Nakano
95
Jefferson Baiano
9
Masamichi Hayashi
14
Takayoshi Ishihara
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
10
Shintaro Shimada
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
74’
Masaya Shibayama
Tomoya Osawa
46’
Kazuya Onohara
Yuki Kajiura
74’
Rodrigo Angelotti
Takamitsu Tomiyama
62’
Shintaro Shimada
Junya Kato
82’
Seiya Nakano
Keisuke Muroi
62’
Masaya Kojima
Fuga Sakurai
86’
Fumiya Takayanagi
Keisuke Oyama
62’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
78’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
Cầu thủ dự bị
Tomoya Osawa
Junya Kato
Takamitsu Tomiyama
Kojiro Nakano
Keisuke Muroi
Fuga Sakurai
Jin Izumisawa
Taiga Son
Keisuke Oyama
Yuki Kajiura
Ko Shimura
Kyohei Sugiura
Ryo Shinzato
Koya Okuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/10 - 2021
01/05 - 2022
26/06 - 2022
25/02 - 2023
30/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba98011324T T B T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija9612819B T B H T
3Jubilo IwataJubilo Iwata9522217T T T H H
4FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki9423114T T B B B
7Tokushima VortisTokushima Vortis9342213B H T B H
8Sagan TosuSagan Tosu9414-213T T B T T
9Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
11Kataller ToyamaKataller Toyama9333112H B B H H
12Oita TrinitaOita Trinita9261112H H T H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC9333012T H T B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto9333-112B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu9324-211B B T T H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita9306-89B B T B B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi9144-27H B B H H
19Ehime FCEhime FC9036-93B B B H H
20Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X