![]() Eldiyar Zarypbekov 20 | |
![]() (og) Alimardon Shukurov 57 | |
![]() Zahir Al Aghbari (Thay: Issam Al Sabhi) 58 | |
![]() Abdullah Fawaz (Thay: Salaah Al-Yahyaei) 58 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Gulzhigit Alykulov) 62 | |
![]() Ernist Batyrkanov (Thay: Murolimzhon Akhmedov) 62 | |
![]() Mohammed Al Ghafri 74 | |
![]() Khalid Al Braiki (Thay: Mohammed Al Musalami) 74 | |
![]() Mohammed Al Ghafri (Thay: Muhsen Al-Ghassani) 75 | |
![]() Amjad Al-Harthi (Thay: Abdul Aziz Al Shamousi) 84 | |
![]() Erbol Atabaev (Thay: Joel Kojo) 85 | |
![]() Nurbol Baktybekov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 85 | |
![]() Kai Merk (Thay: Amantur Shamurzaev) 90 |
Thống kê trận đấu Oman vs Kyrgyzstan
số liệu thống kê

Oman

Kyrgyzstan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oman vs Kyrgyzstan
Oman (4-2-3-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Abdul Aziz Al-Shamousi (3), Ahmed Al Khamisi (6), Mohammed Al-Musalami (2), Ali Al-Busaidi (17), Harib Al Saadi (23), Arshad Al Alawi (4), Issam Al Sabhi (7), Salaah Al Yahyaei (20), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Muhsen Al Ghassani (11)
Kyrgyzstan (5-4-1): Erzhan Tokotaev (1), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Eldiyar Zarypbekov (17), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Amantur Shamurzaev (4), Murolimzhon Akhmedov (8), Odiljon Abdurakhmanov (12), Alimardon Shukurov (22), Gulzhigit Alykulov (10), Joel Kojo (7)

Oman
4-2-3-1
1
Ibrahim Al Mukhaini
3
Abdul Aziz Al-Shamousi
6
Ahmed Al Khamisi
2
Mohammed Al-Musalami
17
Ali Al-Busaidi
23
Harib Al Saadi
4
Arshad Al Alawi
7
Issam Al Sabhi
20
Salaah Al Yahyaei
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
11
Muhsen Al Ghassani
7
Joel Kojo
10
Gulzhigit Alykulov
22
Alimardon Shukurov
12
Odiljon Abdurakhmanov
8
Murolimzhon Akhmedov
4
Amantur Shamurzaev
2
Valeri Kichin
3
Tamirlan Kozubaev
17
Eldiyar Zarypbekov
18
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
1
Erzhan Tokotaev

Kyrgyzstan
5-4-1
Thay người | |||
58’ | Salaah Al-Yahyaei Abdullah Fawaz | 62’ | Gulzhigit Alykulov Beknaz Almazbekov |
58’ | Issam Al Sabhi Zahir Al Aghbari | 62’ | Murolimzhon Akhmedov Ernist Batyrkanov |
74’ | Mohammed Al Musalami Khalid Al-Braiki | 85’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Nurbol Baktybekov |
75’ | Muhsen Al-Ghassani Mohammed Al Ghafri | 85’ | Joel Kojo Erbol Atabaev |
84’ | Abdul Aziz Al Shamousi Amjad Al Harthi | 90’ | Amantur Shamurzaev Kai Merk |
Cầu thủ dự bị | |||
Faiyz Al Rusheidi | Bektur Amangeldiev | ||
Musab Al Maamari | Nurbol Baktybekov | ||
Mohammed Al Ghafri | Magamed Uzdenov | ||
Jameel Al-Yahmadi | Khristian Brauzman | ||
Omer Malki | Marsel Islamkulov | ||
Abdullah Fawaz | Artem Pryadkin | ||
Zahir Al Aghbari | Beknaz Almazbekov | ||
Khalid Al-Braiki | Ernist Batyrkanov | ||
Ahmed Al-Kaabi | Erbol Atabaev | ||
Amjad Al Harthi | Kai Merk | ||
Ghanim Al Habashi | Ermek Kenzhebaev | ||
Ahmed Al-Rawahi | Atai Dzhumashev |
Nhận định Oman vs Kyrgyzstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Oman
Gulf Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại