Ném biên cho Kuwait bên phần sân của Oman.
![]() Abdul Rahman Al Mushaifri 17 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani 30 | |
![]() Moath Al Enezi (Thay: Hussain Ashkanani) 46 | |
![]() Ahmad Aldhefiri (Thay: Sultan Al Enezi) 46 | |
![]() Moath Al-Enezi 46 | |
![]() Ahmad Al Dhefiri 46 | |
![]() Moath Al-Enezi (Thay: Hussain Ashkanani) 46 | |
![]() Ahmad Al Dhefiri (Thay: Sultan Al Enezi) 46 | |
![]() Abdul Rahman Al Mushaifri 58 | |
![]() Yousef Majed (Thay: Mohammad Daham) 63 | |
![]() Sami Al Sanea 67 | |
![]() Issam Al Sabhi (Thay: Muhsen Al-Ghassani) 70 | |
![]() Abdullah Fawaz 70 | |
![]() Abdullah Fawaz (Thay: Salaah Al-Yahyaei) 70 | |
![]() Zahir Al Aghbari (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri) 70 | |
![]() Khaled Al Fadhli 72 | |
![]() Khaled Al Fadhli (Thay: Khaled Ebrahim Hajiah) 72 | |
![]() Salman Al Awadi (Thay: Yousef Nasser) 72 | |
![]() Ahmed Al Kaabi (Thay: Ali Al-Busaidi) 77 | |
![]() Moath Al-Enezi 78 | |
![]() Abdullah Fawaz 79 | |
![]() Hatem Al Rushadi (Thay: Harib Al Saadi) 90 |
Thống kê trận đấu Oman vs Kuwait


Diễn biến Oman vs Kuwait
Bóng ra khỏi sân và Oman được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên của Oman tại Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos.
Ném biên cho Oman.
Tại Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos, Oman bị phạt vì việt vị.
Oman đang tấn công nhưng cú sút của Issam Al Sabhi lại đi chệch khung thành.
Alireza Faghani trao cho Kuwait một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay thế Harib Al Saadi bằng Hatem Sultan.
Salman Al Awadhi của Kuwait tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không đi trúng mục tiêu.
Oman được hưởng quả phát bóng lên.
Kuwait tấn công nhưng cú đánh đầu của Salman Al Awadhi không tìm đến đích.
Cầu thủ Ahmad Aldhefiri của Kuwait đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Ahmad Aldhefiri đang quằn quại vì đau đớn và trận đấu đã phải tạm dừng trong giây lát.
Đá phạt cho Kuwait bên phần sân của Oman.
Alireza Faghani ra hiệu cho Kuwait ném biên bên phần sân của Oman.
Đá phạt của Kuwait.
Bóng ra ngoài sân và Kuwait được hưởng quả phát bóng lên.
Oman đang tấn công nhưng cú sút của Jameel Al-Yahmadi lại đi chệch khung thành.
Oman được hưởng quả phạt góc do Alireza Faghani thực hiện.
Phạt góc cho Kuwait.
Salman Al Awadhi thực hiện cú sút trúng đích nhưng không thành công cho Kuwait.
Đội hình xuất phát Oman vs Kuwait
Oman (4-4-2): Ibrahim Al Mukhaini (1), Amjad Al Harthi (13), Ahmed Al Khamisi (6), Mohammed Al-Maslami (2), Ali Al-Busaidi (17), Jameel Al-Yahmadi (10), Harib Al Saadi (23), Arshad Al Alawi (4), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Salaah Al Yahyaei (20), Muhsen Al Ghassani (11)
Kuwait (5-4-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Sami Al-Sanea (2), Fahad Al Hajeri (5), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Sultan Al Enezi (6), Meshari Alenezi (3), Hussain Ashkanani (7), Mohammed Daham (17), Reda Hani (14), Faisal Zayed Al Harbi (10), Yousef Nasser (20)


Thay người | |||
70’ | Abdul Rahman Al Mushaifri Zahir Al Aghbari | 46’ | Sultan Al Enezi Ahmad Aldhefeery |
70’ | Salaah Al-Yahyaei Abdullah Fawaz | 46’ | Hussain Ashkanani Moath Al Enezi |
70’ | Muhsen Al-Ghassani Issam Al Sabhi | 63’ | Mohammad Daham Yousef Majed |
77’ | Ali Al-Busaidi Ahmed Al-Kaabi | 72’ | Khaled Ebrahim Hajiah Khaled Al-Fadhli |
90’ | Harib Al Saadi Hatem Al Rushadi | 72’ | Yousef Nasser Salman Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Omer Malki | Khaled Al-Fadhli | ||
Faiyz Al Rusheidi | Saud Al-Hoshan | ||
Ibrahim Al-Rajhi | Abdulrahman Al-Fadhli | ||
Abdul Aziz Al-Shamousi | Hamad Al Harbi | ||
Ghanim Al Habashi | Rashed Al Dousari | ||
Ahmed Al-Kaabi | Ahmad Aldhefeery | ||
Khalid Al-Braiki | Eid Al Rashidi | ||
Zahir Al Aghbari | Salman Bormeya | ||
Abdullah Fawaz | Salman Mohammed | ||
Hatem Al Rushadi | Yousef Majed | ||
Issam Al Sabhi | Moath Al Enezi | ||
Yazed Al Maashani | Athbi Saleh |
Nhận định Oman vs Kuwait
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oman
Thành tích gần đây Kuwait
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại