- Giorgos Masouras4
- Kenny Lala (Thay: Konstantinos Manolas)70
- Tiquinho Soares (Thay: Youssef El Arabi)70
- Marios Vrousai (Thay: Mathieu Valbuena)79
- Rony Lopes (Thay: Giorgos Masouras)86
- Tiquinho Soares (Kiến tạo: Thanasis Androutsos)88
- Fabricio Brener36
- Angelos Liasos (Thay: Stefanos Siontis)46
- Ahmad Mendes Moreira (Thay: Epaminondas Pantelakis)46
- Alexandros Lolis (Thay: Panagiotis Triadis)60
- Giannis Rizos (Thay: Antonis Oikonomopoulos)60
- Zisis Karachalios63
- Leonid Mina (Thay: Fabricio Brener)80
Thống kê trận đấu Olympiacos vs PAS Giannina
số liệu thống kê
Olympiacos
PAS Giannina
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs PAS Giannina
Olympiacos (3-4-3): Konstantinos Tzolakis (88), Konstantinos Manolas (40), Avraam Papadopoulos (34), Ousseynou Ba (24), Thanasis Androutsos (14), Yann M'Vila (6), Mohamed Mady Camara (4), Oleg Reabciuk (45), Mathieu Valbuena (28), Youssef El Arabi (11), Giorgos Masouras (19)
PAS Giannina (4-2-3-1): Vasilios Soulis (64), Manolis Saliakas (2), Rodrigo Erramuspe (15), Giannis Kargas (6), Antonis Oikonomopoulos (24), Zisis Karachalios (5), Caleb Stanko (27), Panagiotis Triadis (7), Stefanos Siontis (22), Fabricio Brener (8), Epaminondas Pantelakis (4)
Olympiacos
3-4-3
88
Konstantinos Tzolakis
40
Konstantinos Manolas
34
Avraam Papadopoulos
24
Ousseynou Ba
14
Thanasis Androutsos
6
Yann M'Vila
4
Mohamed Mady Camara
45
Oleg Reabciuk
28
Mathieu Valbuena
11
Youssef El Arabi
19
Giorgos Masouras
4
Epaminondas Pantelakis
8
Fabricio Brener
22
Stefanos Siontis
7
Panagiotis Triadis
27
Caleb Stanko
5
Zisis Karachalios
24
Antonis Oikonomopoulos
6
Giannis Kargas
15
Rodrigo Erramuspe
2
Manolis Saliakas
64
Vasilios Soulis
PAS Giannina
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Youssef El Arabi Tiquinho Soares | 46’ | Stefanos Siontis Angelos Liasos |
70’ | Konstantinos Manolas Kenny Lala | 46’ | Epaminondas Pantelakis Ahmad Mendes Moreira |
79’ | Mathieu Valbuena Marios Vrousai | 60’ | Antonis Oikonomopoulos Giannis Rizos |
86’ | Giorgos Masouras Rony Lopes | 60’ | Panagiotis Triadis Alexandros Lolis |
80’ | Fabricio Brener Leonid Mina |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiquinho Soares | Vasilios Athanasiou | ||
Petros Bagalianis | Giannis Rizos | ||
Fotis Kitsos | Dimitrios Karagiannis | ||
Vasilios Sourlis | Alexis Triadis | ||
Kenny Lala | Angelos Liasos | ||
Oegmundur Kristinsson | Ahmad Mendes Moreira | ||
Rony Lopes | Alexandros Lolis | ||
Marios Vrousai | Leonid Mina | ||
Georgios Xenitidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây PAS Giannina
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại