Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs PAS Giannina hôm nay 29-01-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 29/1

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

3 : 1

PAS Giannina

PAS Giannina

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 29/01/2024
Vòng 20 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Andreas-Richardos Ntoi21
  • Andreas-Richardos Ntoi57
  • Chiquinho (Thay: Andre Horta)61
  • Fran Navarro (Kiến tạo: Giorgos Masouras)66
  • Daniel Podence (Thay: Gelson Martins)73
  • Joao Carvalho (Thay: Santiago Hezze)73
  • Stevan Jovetic (Thay: Fran Navarro)90
  • Stevan Jovetic (Kiến tạo: Giorgos Masouras)90+3'
  • Carles Soria10
  • Daan Rienstra18
  • Kevin Rosero54
  • Pedro Conde (Thay: Claudiu Cristian Balan)63
  • Jordi Osei-Tutu (Thay: Kevin Rosero)63
  • (Pen) Pedro Conde75
  • Zisis Karachalios79
  • Marios Tsaousis (Thay: Giannis Kiakos)82
  • Joseph Efford (Thay: Daan Rienstra)82

Thống kê trận đấu Olympiacos vs PAS Giannina

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
PAS Giannina
PAS Giannina
67 Kiểm soát bóng 33
15 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs PAS Giannina

Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Quini (18), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Andre Horta (5), Konstantinos Fortounis (7), Giorgos Masouras (19), Gelson Martins (10), Fran Navarro (29)

PAS Giannina (4-4-2): Vasilios Athanasiou (99), Carles Soria (2), Gerasimos Bakadimas (45), Rodrigo Erramuspe (15), Ioannis Kiakos (30), Kevin Rosero (11), Angelos Liasos (80), Zisis Karachalios (5), Panagiotis Tzimas (21), Daan Rienstra (23), Claudiu Cristian Balan (91)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
1
Alexandros Paschalakis
18
Quini
45
Panagiotis Retsos
74
Andreas Ntoi
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
5
Andre Horta
7
Konstantinos Fortounis
19
Giorgos Masouras
10
Gelson Martins
29
Fran Navarro
91
Claudiu Cristian Balan
23
Daan Rienstra
21
Panagiotis Tzimas
5
Zisis Karachalios
80
Angelos Liasos
11
Kevin Rosero
30
Ioannis Kiakos
15
Rodrigo Erramuspe
45
Gerasimos Bakadimas
2
Carles Soria
99
Vasilios Athanasiou
PAS Giannina
PAS Giannina
4-4-2
Thay người
61’
Andre Horta
Chiquinho
63’
Claudiu Cristian Balan
Pedro Conde
73’
Santiago Hezze
Joao Carvalho
63’
Kevin Rosero
Jordi Osei-Tutu
73’
Gelson Martins
Daniel Podence
82’
Daan Rienstra
Joseph Efford
90’
Fran Navarro
Stevan Jovetic
82’
Giannis Kiakos
Marios Tsaousis
Cầu thủ dự bị
Marios Vroussay
Vasilios Soulis
Joao Carvalho
Pedro Conde
Stevan Jovetic
Joseph Efford
Nelson Abbey
Marios Tsaousis
Daniel Podence
Iason Kyrkos
David Carmo
Jordi Osei-Tutu
Konstantinos Tzolakis
Geronimo Bortagaray
Pep Biel
Konstantinos Panagou
Chiquinho
Matus Begala

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2021
24/01 - 2022
22/08 - 2022
22/12 - 2022
02/10 - 2023
29/01 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây PAS Giannina

Giao hữu
31/08 - 2024
28/08 - 2024
14/08 - 2024
11/08 - 2024
03/08 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/03 - 2024
29/02 - 2024
25/02 - 2024
18/02 - 2024
11/02 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X