- Andreas-Richardos Ntoi21
- Andreas-Richardos Ntoi57
- Chiquinho (Thay: Andre Horta)61
- Fran Navarro (Kiến tạo: Giorgos Masouras)66
- Daniel Podence (Thay: Gelson Martins)73
- Joao Carvalho (Thay: Santiago Hezze)73
- Stevan Jovetic (Thay: Fran Navarro)90
- Stevan Jovetic (Kiến tạo: Giorgos Masouras)90+3'
- Carles Soria10
- Daan Rienstra18
- Kevin Rosero54
- Pedro Conde (Thay: Claudiu Cristian Balan)63
- Jordi Osei-Tutu (Thay: Kevin Rosero)63
- (Pen) Pedro Conde75
- Zisis Karachalios79
- Marios Tsaousis (Thay: Giannis Kiakos)82
- Joseph Efford (Thay: Daan Rienstra)82
Thống kê trận đấu Olympiacos vs PAS Giannina
số liệu thống kê
Olympiacos
PAS Giannina
67 Kiểm soát bóng 33
15 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs PAS Giannina
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Quini (18), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Andre Horta (5), Konstantinos Fortounis (7), Giorgos Masouras (19), Gelson Martins (10), Fran Navarro (29)
PAS Giannina (4-4-2): Vasilios Athanasiou (99), Carles Soria (2), Gerasimos Bakadimas (45), Rodrigo Erramuspe (15), Ioannis Kiakos (30), Kevin Rosero (11), Angelos Liasos (80), Zisis Karachalios (5), Panagiotis Tzimas (21), Daan Rienstra (23), Claudiu Cristian Balan (91)
Olympiacos
4-2-3-1
1
Alexandros Paschalakis
18
Quini
45
Panagiotis Retsos
74
Andreas Ntoi
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
5
Andre Horta
7
Konstantinos Fortounis
19
Giorgos Masouras
10
Gelson Martins
29
Fran Navarro
91
Claudiu Cristian Balan
23
Daan Rienstra
21
Panagiotis Tzimas
5
Zisis Karachalios
80
Angelos Liasos
11
Kevin Rosero
30
Ioannis Kiakos
15
Rodrigo Erramuspe
45
Gerasimos Bakadimas
2
Carles Soria
99
Vasilios Athanasiou
PAS Giannina
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Andre Horta Chiquinho | 63’ | Claudiu Cristian Balan Pedro Conde |
73’ | Santiago Hezze Joao Carvalho | 63’ | Kevin Rosero Jordi Osei-Tutu |
73’ | Gelson Martins Daniel Podence | 82’ | Daan Rienstra Joseph Efford |
90’ | Fran Navarro Stevan Jovetic | 82’ | Giannis Kiakos Marios Tsaousis |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Vroussay | Vasilios Soulis | ||
Joao Carvalho | Pedro Conde | ||
Stevan Jovetic | Joseph Efford | ||
Nelson Abbey | Marios Tsaousis | ||
Daniel Podence | Iason Kyrkos | ||
David Carmo | Jordi Osei-Tutu | ||
Konstantinos Tzolakis | Geronimo Bortagaray | ||
Pep Biel | Konstantinos Panagou | ||
Chiquinho | Matus Begala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây PAS Giannina
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại